Tiền ảo: 14.068
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,522T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 64,432B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERSDL logo

Residual Token
ERSDL / AED

#2960
DH0,006617
1.7%
0.072810 BTC 1.0%
0.065727 ETH 1.3%
$0,001762 Phạm vi trong 24g $0,001836

Chuyển đổi Residual Token sang United Arab Emirates Dirham (ERSDL sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Residual Token (ERSDL) sang AED là DH0,006617.
ERSDL
AED

1 ERSDL = DH0,006617

Cách mua ERSDL bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERSDL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERSDL bằng AED!

Biểu đồ ERSDL sang AED

Residual Token (ERSDL) hôm nay có giá trị là DH0,006617, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ERSDL ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Residual Token được giao dịch là DH1.729,67.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 1.7% 0.7% 9.0% 29.1% 25.3%
Số liệu thống kê về Residual Token
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.517.518
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
18.64
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH3.033.342
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
22.46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH1.729,67
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
377.027.905
Tổng cung
454.278.599
Tổng lượng cung tối đa
454.278.599

Câu hỏi thường gặp

1 Residual Tokencó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Residual Token (ERSDL) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,006617.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERSDL?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 151.12 ERSDL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERSDL sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ERSDL bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERSDL sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERSDL bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERSDL so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ERSDL/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERSDL tính bằng AED là DH6,26, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERSDL/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Residual Token tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Residual Token (ERSDL) đã tăng giảm lên -29,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Residual Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Residual Token (ERSDL) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Residual Token (ERSDL) so với AED giao động giữa mức cao 0,00685991 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00612756 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERSDL trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00073235 DH (10.7%).

So sánh giá hàng ngày của Residual Token (ERSDL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERSDL sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00661721 DH 0,00010855 DH 1.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00644047 DH -0,00036707 DH 5.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00680754 DH 0,00014468 DH 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00666286 DH 0,00016424 DH 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00649862 DH 0,00037107 DH 6.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00612756 DH -0,00073235 DH 10.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00685991 DH 0,00000757 DH 0.1%

ERSDL / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Residual Token (ERSDL) sang AED là DH0,006617 cho mỗi 1 ERSDL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERSDL lấy 0,03308605 DH hoặc 50,00 DH lấy 7556.06 ERSDL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERSDL phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Residual Token (ERSDL) sang AED

ERSDL AED
0.01 ERSDL 0.00006617 AED
0.1 ERSDL 0.00066172 AED
1 ERSDL 0.00661721 AED
2 ERSDL 0.01323442 AED
5 ERSDL 0.03308605 AED
10 ERSDL 0.066172 AED
20 ERSDL 0.132344 AED
50 ERSDL 0.330860 AED
100 ERSDL 0.661721 AED
1000 ERSDL 6.62 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ERSDL

AED ERSDL
0.01 AED 1.51 ERSDL
0.1 AED 15.11 ERSDL
1 AED 151.12 ERSDL
2 AED 302.24 ERSDL
5 AED 755.61 ERSDL
10 AED 1511.21 ERSDL
20 AED 3022.42 ERSDL
50 AED 7556.06 ERSDL
100 AED 15112.11 ERSDL
1000 AED 151121 ERSDL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng