Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Revest Finance
RVST / LKR
#1088
Rs69,26
5.5%
0.053708 BTC
5.2%
0,00007688 ETH
5.0%
$0,2313
Phạm vi trong 24g
$0,2487
Chuyển đổi Revest Finance sang Sri Lankan Rupee (RVST sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Revest Finance (RVST) sang LKR là Rs69,26.
RVST
LKR
1 RVST = Rs69,26
Cách mua RVST bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RVST
-
Bạn có thể mua và bán Revest Finance (RVST) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RVST sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RVST là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RVST!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Revest Finance (RVST) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RVST sang LKR
Revest Finance (RVST) hôm nay có giá trị là Rs69,26, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 5.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RVST ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Revest Finance được giao dịch là Rs9.818.375.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 6.6% | 9.0% | 3.1% | 30.0% | 586.3% |
Số liệu thống kê về Revest Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs5.960.979.352 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs6.925.540.308 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
13.11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs9.818.375 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.072.408
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Revest Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Revest Finance (RVST) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs69,26.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu RVST?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01443931 RVST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RVST sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của RVST bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RVST sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RVST bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RVST so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của RVST/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RVST tính bằng LKR là Rs174,92, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RVST/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Revest Finance tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Revest Finance (RVST) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Revest Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Revest Finance (RVST) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Revest Finance (RVST) so với LKR giao động giữa mức cao 77,65 Rs trên Thứ hai và mức thấp 65,04 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RVST trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 7,14 Rs (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Revest Finance (RVST) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Revest Finance (RVST) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RVST sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 69,26 Rs | -4,07 Rs | 5.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 73,65 Rs | -4,01 Rs | 5.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 77,65 Rs | 1,37 Rs | 1.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 76,28 Rs | 2,11 Rs | 2.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 74,18 Rs | 7,14 Rs | 10.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 67,03 Rs | 1,99 Rs | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 65,04 Rs | -0,842780 Rs | 1.3% |
RVST / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Revest Finance (RVST) sang LKR là Rs69,26 cho mỗi 1 RVST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RVST lấy 346,28 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.721965 RVST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RVST phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Revest Finance (RVST) sang LKR
RVST | LKR |
---|---|
0.01 RVST | 0.692554 LKR |
0.1 RVST | 6.93 LKR |
1 RVST | 69.26 LKR |
2 RVST | 138.51 LKR |
5 RVST | 346.28 LKR |
10 RVST | 692.55 LKR |
20 RVST | 1385.11 LKR |
50 RVST | 3462.77 LKR |
100 RVST | 6925.54 LKR |
1000 RVST | 69255 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang RVST
LKR | RVST |
---|---|
0.01 LKR | 0.00014439 RVST |
0.1 LKR | 0.00144393 RVST |
1 LKR | 0.01443931 RVST |
2 LKR | 0.02887861 RVST |
5 LKR | 0.072197 RVST |
10 LKR | 0.144393 RVST |
20 LKR | 0.288786 RVST |
50 LKR | 0.721965 RVST |
100 LKR | 1.44 RVST |
1000 LKR | 14.44 RVST |