Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rich Quack
QUACK / NOK
#713
kr0.071145
2.8%
0.0131564 BTC
4.7%
$0.081076
Phạm vi trong 24g
$0.081135
Chuyển đổi Rich Quack sang Norwegian Krone (QUACK sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rich Quack (QUACK) sang NOK là kr0.071145.
QUACK
NOK
1 QUACK = kr0.071145
Cách mua QUACK bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QUACK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QUACK bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QUACK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUACK bằng NOK!
-
Chọn Rich Quack (QUACK) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QUACK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QUACK sang NOK
Rich Quack (QUACK) hôm nay có giá trị là kr0.071145, đó là một 3.2% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QUACK ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rich Quack được giao dịch là kr5.187.070.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 2.6% | 5.6% | 8.2% | 3.4% | 23.1% |
Số liệu thống kê về Rich Quack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr500.548.796 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.146.178.997 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.187.070 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
43.671.084.334.807.318
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rich Quackcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Rich Quack (QUACK) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.071145.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUACK?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 87352750 QUACK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QUACK sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của QUACK bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUACK sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUACK bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUACK so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của QUACK/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QUACK tính bằng NOK là kr0.061326, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUACK/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rich Quack tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Rich Quack (QUACK) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Rich Quack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rich Quack (QUACK) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rich Quack (QUACK) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000012192 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000011296 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUACK trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000000420008 kr (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Rich Quack (QUACK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rich Quack (QUACK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QUACK sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000011448 kr | -0,000000000331335 kr | 2.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000011459 kr | 0,000000000163210 kr | 1.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000011296 kr | -0,000000000185240 kr | 1.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000011481 kr | 0,000000000047088 kr | 0.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000011434 kr | -0,000000000337846 kr | 2.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000011772 kr | -0,000000000420008 kr | 3.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000012192 kr | -0,000000000031830 kr | 0.3% |
QUACK / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rich Quack (QUACK) sang NOK là kr0.071145 cho mỗi 1 QUACK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUACK lấy 0,000000057239 kr hoặc 50,00 kr lấy 4367637506 QUACK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUACK phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rich Quack (QUACK) sang NOK
QUACK | NOK |
---|---|
0.01 QUACK | 0.000000000114478 NOK |
0.1 QUACK | 0.000000001145 NOK |
1 QUACK | 0.000000011448 NOK |
2 QUACK | 0.000000022896 NOK |
5 QUACK | 0.000000057239 NOK |
10 QUACK | 0.000000114478 NOK |
20 QUACK | 0.000000228957 NOK |
50 QUACK | 0.000000572392 NOK |
100 QUACK | 0.00000114 NOK |
1000 QUACK | 0.00001145 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang QUACK
NOK | QUACK |
---|---|
0.01 NOK | 873528 QUACK |
0.1 NOK | 8735275 QUACK |
1 NOK | 87352750 QUACK |
2 NOK | 174705500 QUACK |
5 NOK | 436763751 QUACK |
10 NOK | 873527501 QUACK |
20 NOK | 1747055003 QUACK |
50 NOK | 4367637506 QUACK |
100 NOK | 8735275013 QUACK |
1000 NOK | 87352750129 QUACK |