Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ripio Credit Network
RCN / ETH
#2767
ETH0.065831
0.8%
0.072803 BTC
0.2%
0.065831 ETH
0.8%
$0,001740
Phạm vi trong 24g
$0,001816
Chuyển đổi Ripio Credit Network sang Ether (RCN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang ETH là ETH0.065831.
RCN
ETH
1 RCN = ETH0.065831
Biểu đồ RCN sang ETH
Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là ETH0.065831, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là ETH0,06480.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.0% | 1.4% | 12.5% | 41.4% | 10.1% |
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH309,5426 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH583,0752 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,06480 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
530.848.856
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.942.647 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065831.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1715048 RCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RCN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RCN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng ETH là ETH0,0005855, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -29,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000592889 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000561474 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,000000020592 ETH (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RCN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000583074 ETH | 0,000000004447 ETH | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000580757 ETH | 0,000000000937436 ETH | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000579819 ETH | 0,000000018345 ETH | 3.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000561474 ETH | -0,000000020592 ETH | 3.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000582066 ETH | -0,000000008781 ETH | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000590848 ETH | -0,000000002041 ETH | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000592889 ETH | -0,000000020509 ETH | 3.3% |
RCN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang ETH là ETH0.065831 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,00000292 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 85752405 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang ETH
RCN | ETH |
---|---|
0.01 RCN | 0.000000005831 ETH |
0.1 RCN | 0.000000058307 ETH |
1 RCN | 0.000000583074 ETH |
2 RCN | 0.00000117 ETH |
5 RCN | 0.00000292 ETH |
10 RCN | 0.00000583 ETH |
20 RCN | 0.00001166 ETH |
50 RCN | 0.00002915 ETH |
100 RCN | 0.00005831 ETH |
1000 RCN | 0.00058307 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RCN
ETH | RCN |
---|---|
0.01 ETH | 17150 RCN |
0.1 ETH | 171505 RCN |
1 ETH | 1715048 RCN |
2 ETH | 3430096 RCN |
5 ETH | 8575241 RCN |
10 ETH | 17150481 RCN |
20 ETH | 34300962 RCN |
50 ETH | 85752405 RCN |
100 ETH | 171504811 RCN |
1000 ETH | 1715048109 RCN |