Rank #2

Ethereum ETH / ETH
ETH1,00000000
-1.3%
0,06020505 BTC
0.4%
Chia sẻ
Danh mục đầu tư mới
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên DSTD 1.204.845
ETH1,00000000
Phạm vi 24H
ETH1,00000000
Chuyển đổi Ethereum sang Ether (ETH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang ETH là ETH1,00000000.
ETH
ETH
1 ETH = ETH1,00000000
Cập nhật lần cuối 01:24PM UTC.
Biểu đồ ETH sang ETH
Báo cáo ETH thể hiện tiền mã hóa Ethereum trong khi ETH thể hiện Ether.
Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là ETH1,00000000, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là ETH3.725.055,27271572.
1h
24 giờ
7n
14n
30n
1n
0.5%
-1.3%
-5.6%
-1.2%
-4.6%
18.8%
Giá trị vốn hóa thị trường | ETH120.229.194,26476300 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ | ETH3.725.055,27271572 |
Định giá pha loãng hoàn toàn | ETH120.229.194,26476300 |
Cung lưu thông | 120.229.194 |
Tổng cung | 120.229.194 |
Tổng lượng cung tối đa | ∞ |
Câu hỏi thường gặp
1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH1,00000000.
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?
Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1.000000 ETH.
Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang ETH bằng cách nào?
Tính giá của ETH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với ETH.
Trước đây giá cao nhất của ETH/ETH là bao nhiêu?
Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng ETH là ETH1,00398098, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng ETH?
Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với ETH giao động giữa mức cao 1,000000 ETH trên Thứ hai và mức thấp 1,000000 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000000000000000 ETH (0.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 25, 2023 | Thứ hai | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 24, 2023 | Chủ nhật | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 23, 2023 | Thứ bảy | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 22, 2023 | Thứ sáu | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 21, 2023 | Thứ năm | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 20, 2023 | Thứ tư | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng chín 19, 2023 | Thứ ba | 1,000000 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang ETH là ETH1,00000000 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 5,000000 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 50.000 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang ETH
ETH | ETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.01000000 ETH |
0.1 ETH | 0.10000000 ETH |
1 ETH | 1.000000 ETH |
2 ETH | 2.000000 ETH |
5 ETH | 5.000000 ETH |
10 ETH | 10.000000 ETH |
20 ETH | 20.000000 ETH |
50 ETH | 50.000 ETH |
100 ETH | 100.000 ETH |
1000 ETH | 1000 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ETH
ETH | ETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.01000000 ETH |
0.1 ETH | 0.10000000 ETH |
1 ETH | 1.000000 ETH |
2 ETH | 2.000000 ETH |
5 ETH | 5.000000 ETH |
10 ETH | 10.000000 ETH |
20 ETH | 20.000000 ETH |
50 ETH | 50.000 ETH |
100 ETH | 100.000 ETH |
1000 ETH | 1000 ETH |
Tiền ảo thịnh hành
1/2