Tiền ảo: 14.127
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,384T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 76,121B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RCN logo

Ripio Credit Network
RCN / MXN

#2759
MX$0,02977
0.2%
0.072870 BTC 1.5%
0.065910 ETH 0.8%
$0,001728 Phạm vi trong 24g $0,001799

Chuyển đổi Ripio Credit Network sang Mexican Peso (RCN sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang MXN là MX$0,02977.
RCN
MXN

1 RCN = MX$0,02977

Cách mua RCN bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng MXN!

Biểu đồ RCN sang MXN

Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là MX$0,02977, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là MX$5.737,02.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.3% 0.3% 8.9% 41.1% 16.1%
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$15.792.838
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$29.748.453
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$5.737,02
Cung lưu thông
530.848.856
Tổng cung
999.942.647

Câu hỏi thường gặp

1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,02977.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 33.59 RCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của RCN bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của RCN/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng MXN là MX$10,13, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -38,90 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với MXN giao động giữa mức cao 0,03088441 MX$ trên Thứ hai và mức thấp 0,02971172 MX$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00117269 MX$ (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RCN sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02977100 MX$ -0,00005414 MX$ 0.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02991121 MX$ -0,00014104 MX$ 0.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,03005225 MX$ -0,00083216 MX$ 2.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,03088441 MX$ 0,00117269 MX$ 3.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02971172 MX$ -0,00094677 MX$ 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,03065849 MX$ 0,00070022 MX$ 2.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02995827 MX$ -0,00001652 MX$ 0.1%

RCN / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang MXN là MX$0,02977 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,148855 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 1679.49 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang MXN

RCN MXN
0.01 RCN 0.00029771 MXN
0.1 RCN 0.00297710 MXN
1 RCN 0.02977100 MXN
2 RCN 0.059542 MXN
5 RCN 0.148855 MXN
10 RCN 0.297710 MXN
20 RCN 0.595420 MXN
50 RCN 1.49 MXN
100 RCN 2.98 MXN
1000 RCN 29.77 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang RCN

MXN RCN
0.01 MXN 0.335897 RCN
0.1 MXN 3.36 RCN
1 MXN 33.59 RCN
2 MXN 67.18 RCN
5 MXN 167.95 RCN
10 MXN 335.90 RCN
20 MXN 671.79 RCN
50 MXN 1679.49 RCN
100 MXN 3358.97 RCN
1000 MXN 33590 RCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng