Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,46T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 73,876B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RCN logo

Ripio Credit Network
RCN / TWD

#2764
NT$0,05827
2.7%
0.072843 BTC 1.0%
0.065893 ETH 0.6%
$0,001750 Phạm vi trong 24g $0,001808

Chuyển đổi Ripio Credit Network sang New Taiwan Dollar (RCN sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang TWD là NT$0,05827.
RCN
TWD

1 RCN = NT$0,05827

Cách mua RCN bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng TWD!

Biểu đồ RCN sang TWD

Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là NT$0,05827, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là NT$5.860,31.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 2.6% 1.4% 6.4% 37.3% 15.7%
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$30.934.515
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$58.270.336
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$5.860,31
Cung lưu thông
530.848.856
Tổng cung
999.942.647

Câu hỏi thường gặp

1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,05827.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 17.16 RCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của RCN bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của RCN/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng TWD là NT$15,56, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -36,50 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với TWD giao động giữa mức cao 0,058715 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,056538 NT$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00217717 NT$ (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RCN sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,058274 NT$ 0,00154231 NT$ 2.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,057263 NT$ -0,00020601 NT$ 0.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,057469 NT$ -0,00124621 NT$ 2.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,058715 NT$ 0,00217717 NT$ 3.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,056538 NT$ -0,00179335 NT$ 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,058331 NT$ 0,00125806 NT$ 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,057073 NT$ -0,00033346 NT$ 0.6%

RCN / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang TWD là NT$0,05827 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,291368 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 858.02 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang TWD

RCN TWD
0.01 RCN 0.00058274 TWD
0.1 RCN 0.00582737 TWD
1 RCN 0.058274 TWD
2 RCN 0.116547 TWD
5 RCN 0.291368 TWD
10 RCN 0.582737 TWD
20 RCN 1.17 TWD
50 RCN 2.91 TWD
100 RCN 5.83 TWD
1000 RCN 58.27 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang RCN

TWD RCN
0.01 TWD 0.171604 RCN
0.1 TWD 1.72 RCN
1 TWD 17.16 RCN
2 TWD 34.32 RCN
5 TWD 85.80 RCN
10 TWD 171.60 RCN
20 TWD 343.21 RCN
50 TWD 858.02 RCN
100 TWD 1716.04 RCN
1000 TWD 17160.41 RCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng