Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RUSHCMC
RUSHCMC / VND
#4315
₫10.692,91
0.3%
0.056055 BTC
0.4%
$0,4167
Phạm vi trong 24g
$0,4230
Chuyển đổi RUSHCMC sang Vietnamese đồng (RUSHCMC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RUSHCMC (RUSHCMC) sang VND là ₫10.692,91.
RUSHCMC
VND
1 RUSHCMC = ₫10.692,91
Cách mua RUSHCMC bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RUSHCMC
-
Bạn có thể mua và bán RUSHCMC (RUSHCMC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RUSHCMC sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RUSHCMC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RUSHCMC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RUSHCMC (RUSHCMC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RUSHCMC sang VND
RUSHCMC (RUSHCMC) hôm nay có giá trị là ₫10.692,91, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RUSHCMC ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RUSHCMC được giao dịch là ₫962.345.255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 0.8% | 4.6% | 17.5% | - |
Số liệu thống kê về RUSHCMC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫534.742.717 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫534.742.717 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫962.345.255 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RUSHCMCcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 RUSHCMC (RUSHCMC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫10.692,91.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu RUSHCMC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00009352 RUSHCMC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RUSHCMC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của RUSHCMC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RUSHCMC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RUSHCMC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ RUSHCMC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của RUSHCMC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RUSHCMC tính bằng VND là ₫60.686,03, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RUSHCMC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RUSHCMC tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của RUSHCMC (RUSHCMC) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, RUSHCMC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RUSHCMC (RUSHCMC) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RUSHCMC (RUSHCMC) so với VND giao động giữa mức cao 10.885,22 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 10.467,69 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RUSHCMC trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 301,22 ₫ (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của RUSHCMC (RUSHCMC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RUSHCMC (RUSHCMC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUSHCMC sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 10.692,91 ₫ | -31,81 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 10.664,57 ₫ | -17,40 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 10.681,97 ₫ | -8,55 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 10.690,52 ₫ | -194,70 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 10.885,22 ₫ | 301,22 ₫ | 2.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 10.584,01 ₫ | 116,32 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 10.467,69 ₫ | -113,62 ₫ | 1.1% |
RUSHCMC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RUSHCMC (RUSHCMC) sang VND là ₫10.692,91 cho mỗi 1 RUSHCMC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RUSHCMC lấy 53.465 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00467600 RUSHCMC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RUSHCMC phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RUSHCMC (RUSHCMC) sang VND
RUSHCMC | VND |
---|---|
0.01 RUSHCMC | 106.93 VND |
0.1 RUSHCMC | 1069.29 VND |
1 RUSHCMC | 10692.91 VND |
2 RUSHCMC | 21386 VND |
5 RUSHCMC | 53465 VND |
10 RUSHCMC | 106929 VND |
20 RUSHCMC | 213858 VND |
50 RUSHCMC | 534645 VND |
100 RUSHCMC | 1069291 VND |
1000 RUSHCMC | 10692907 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang RUSHCMC
VND | RUSHCMC |
---|---|
0.01 VND | 0.000000935199 RUSHCMC |
0.1 VND | 0.00000935 RUSHCMC |
1 VND | 0.00009352 RUSHCMC |
2 VND | 0.00018704 RUSHCMC |
5 VND | 0.00046760 RUSHCMC |
10 VND | 0.00093520 RUSHCMC |
20 VND | 0.00187040 RUSHCMC |
50 VND | 0.00467600 RUSHCMC |
100 VND | 0.00935199 RUSHCMC |
1000 VND | 0.093520 RUSHCMC |