Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,685T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 67,376B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RYOSHI logo

Ryoshi Research
RYOSHI / SEK

#3364
kr1,07
6.4%
0.051464 BTC 5.9%
0,00002774 ETH 5.3%
$0,1018 Phạm vi trong 24g $0,1096

Chuyển đổi Ryoshi Research sang Swedish Krona (RYOSHI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ryoshi Research (RYOSHI) sang SEK là kr1,07.
RYOSHI
SEK

1 RYOSHI = kr1,07

Cách mua RYOSHI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RYOSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RYOSHI!

Biểu đồ RYOSHI sang SEK

Ryoshi Research (RYOSHI) hôm nay có giá trị là kr1,07, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 6.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RYOSHI ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ryoshi Research được giao dịch là kr2.482.126.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 5.9% 9.3% 14.9% 44.9% -
Số liệu thống kê về Ryoshi Research
Giá trị vốn hóa thị trường
kr4.054.545
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr21.393.923
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.482.126
Cung lưu thông
3.790.370
Tổng cung
19.999.999
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ryoshi Researchcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Ryoshi Research (RYOSHI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr1,07.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RYOSHI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.934208 RYOSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RYOSHI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của RYOSHI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RYOSHI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RYOSHI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RYOSHI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của RYOSHI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RYOSHI tính bằng SEK là kr5,94, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RYOSHI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ryoshi Research tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Ryoshi Research (RYOSHI) đã tăng giảm lên -46,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ryoshi Research có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) so với SEK giao động giữa mức cao 1,19 kr trên Thứ năm và mức thấp 1,070 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RYOSHI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,073643 kr (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RYOSHI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 1,070 kr -0,073643 kr 6.4%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 1,13 kr -0,00486825 kr 0.4%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 1,14 kr -0,03692364 kr 3.1%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 1,18 kr -0,01630668 kr 1.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 1,19 kr 0,01069756 kr 0.9%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 1,18 kr 0,01980598 kr 1.7%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 1,16 kr 0,00167815 kr 0.1%

RYOSHI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ryoshi Research (RYOSHI) sang SEK là kr1,07 cho mỗi 1 RYOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RYOSHI lấy 5,35 kr hoặc 50,00 kr lấy 46.71 RYOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RYOSHI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ryoshi Research (RYOSHI) sang SEK

RYOSHI SEK
0.01 RYOSHI 0.01070425 SEK
0.1 RYOSHI 0.107043 SEK
1 RYOSHI 1.070 SEK
2 RYOSHI 2.14 SEK
5 RYOSHI 5.35 SEK
10 RYOSHI 10.70 SEK
20 RYOSHI 21.41 SEK
50 RYOSHI 53.52 SEK
100 RYOSHI 107.04 SEK
1000 RYOSHI 1070.43 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RYOSHI

SEK RYOSHI
0.01 SEK 0.00934208 RYOSHI
0.1 SEK 0.093421 RYOSHI
1 SEK 0.934208 RYOSHI
2 SEK 1.87 RYOSHI
5 SEK 4.67 RYOSHI
10 SEK 9.34 RYOSHI
20 SEK 18.68 RYOSHI
50 SEK 46.71 RYOSHI
100 SEK 93.42 RYOSHI
1000 SEK 934.21 RYOSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng