Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sacabam
SCB / MYR
#2539
RM0.061833
2.0%
0.0125672 BTC
0.7%
$0.073723
Phạm vi trong 24g
$0.073897
Chuyển đổi Sacabam sang Malaysian Ringgit (SCB sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sacabam (SCB) sang MYR là RM0.061833.
SCB
MYR
1 SCB = RM0.061833
Cách mua SCB bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCB
-
Bạn có thể mua và bán Sacabam (SCB) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sacabam sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCB bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCB bằng MYR!
-
Chọn Sacabam (SCB) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCB sang MYR
Sacabam (SCB) hôm nay có giá trị là RM0.061833, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCB ngày hôm nay là 11.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sacabam được giao dịch là RM377.421.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.1% | 11.6% | 17.2% | 2.9% | - |
Số liệu thống kê về Sacabam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM7.318.583 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM8.610.098 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM377.421 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.950.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sacabamcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Sacabam (SCB) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.061833.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCB?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 5456560 SCB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCB sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SCB bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCB sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCB bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCB so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SCB/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCB tính bằng MYR là RM0.069769, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCB/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sacabam tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Sacabam (SCB) đã tăng tăng lên 2,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Sacabam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sacabam (SCB) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sacabam (SCB) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000189210 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,000000177738 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCB trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,000000024193 RM (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCB sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000183266 RM | 0,000000003681 RM | 2.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000180662 RM | 0,000000001047 RM | 0.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000179615 RM | 0,000000001877 RM | 1.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000177738 RM | -0,000000005382 RM | 2.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000183120 RM | -0,000000001234 RM | 0.7% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000184354 RM | -0,000000004857 RM | 2.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000189210 RM | -0,000000024193 RM | 11.3% |
SCB / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sacabam (SCB) sang MYR là RM0.061833 cho mỗi 1 SCB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCB lấy 0,000000916328 RM hoặc 50,00 RM lấy 272828004 SCB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCB phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sacabam (SCB) sang MYR
SCB | MYR |
---|---|
0.01 SCB | 0.000000001833 MYR |
0.1 SCB | 0.000000018327 MYR |
1 SCB | 0.000000183266 MYR |
2 SCB | 0.000000366531 MYR |
5 SCB | 0.000000916328 MYR |
10 SCB | 0.00000183 MYR |
20 SCB | 0.00000367 MYR |
50 SCB | 0.00000916 MYR |
100 SCB | 0.00001833 MYR |
1000 SCB | 0.00018327 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SCB
MYR | SCB |
---|---|
0.01 MYR | 54566 SCB |
0.1 MYR | 545656 SCB |
1 MYR | 5456560 SCB |
2 MYR | 10913120 SCB |
5 MYR | 27282800 SCB |
10 MYR | 54565601 SCB |
20 MYR | 109131201 SCB |
50 MYR | 272828004 SCB |
100 MYR | 545656007 SCB |
1000 MYR | 5456560071 SCB |