Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
saffron.finance
SFI / CZK
#2095
Kč801,47
3.6%
0,0005855 BTC
1.7%
0,01151 ETH
2.4%
$30,49
Phạm vi trong 24g
$34,78
Chuyển đổi saffron.finance sang Czech Koruna (SFI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 saffron.finance (SFI) sang CZK là Kč801,47.
SFI
CZK
1 SFI = Kč801,47
Cách mua SFI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SFI
-
Bạn có thể mua và bán saffron.finance (SFI) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán saffron.finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SFI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SFI bằng CZK!
-
Chọn saffron.finance (SFI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SFI sang CZK
saffron.finance (SFI) hôm nay có giá trị là Kč801,47, đó là một 7.8% tăng từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFI ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng saffron.finance được giao dịch là Kč1.474.927.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.8% | 4.3% | 0.4% | 3.0% | 11.0% | 20.7% |
Số liệu thống kê về saffron.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč64.257.482 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč73.952.585 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.474.927 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
80.045
Tổng
92.122
Saffron DAI LP
(0xdc41)
- 33
SFI Staking Epoch 4
(0xe1e7)
- 210
Saffron SFI Staking Pool Epoch 5
(0x5b8a)
- 111
Team
(0x4652)
- 132
Epoch 1
(0x710c)
- 210
Saffron Deployer
(0x09e9)
- 5.816
Team
(0xcb2c)
- 1.500
Team
(0xd51d)
- 200
SFI Staking Pool Epoch 3
(0x48ef)
- 202
Team
(0xe177)
- 942
Nguồn cung lưu thông ước tính
80.045
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
92.122 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 saffron.financecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 saffron.finance (SFI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč801,47.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00124770 SFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SFI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SFI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SFI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SFI tính bằng CZK là Kč74.696,14, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của saffron.finance tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của saffron.finance (SFI) đã tăng giảm lên -11,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, saffron.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của saffron.finance (SFI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của saffron.finance (SFI) so với CZK giao động giữa mức cao 826,76 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 734,61 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -73,13 Kč (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 801,47 Kč | 27,83 Kč | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 734,61 Kč | -73,13 Kč | 9.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 807,73 Kč | 6,67 Kč | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 801,06 Kč | -20,52 Kč | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 821,58 Kč | 16,11 Kč | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 805,47 Kč | -21,29 Kč | 2.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 826,76 Kč | -68,44 Kč | 7.6% |
SFI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ saffron.finance (SFI) sang CZK là Kč801,47 cho mỗi 1 SFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFI lấy 4.007,37 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.062385 SFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi saffron.finance (SFI) sang CZK
SFI | CZK |
---|---|
0.01 SFI | 8.01 CZK |
0.1 SFI | 80.15 CZK |
1 SFI | 801.47 CZK |
2 SFI | 1602.95 CZK |
5 SFI | 4007.37 CZK |
10 SFI | 8014.74 CZK |
20 SFI | 16029.49 CZK |
50 SFI | 40074 CZK |
100 SFI | 80147 CZK |
1000 SFI | 801474 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SFI
CZK | SFI |
---|---|
0.01 CZK | 0.00001248 SFI |
0.1 CZK | 0.00012477 SFI |
1 CZK | 0.00124770 SFI |
2 CZK | 0.00249540 SFI |
5 CZK | 0.00623850 SFI |
10 CZK | 0.01247701 SFI |
20 CZK | 0.02495401 SFI |
50 CZK | 0.062385 SFI |
100 CZK | 0.124770 SFI |
1000 CZK | 1.25 SFI |