Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAFU Protocol
SAFU / VND
₫0,00002706
2.2%
0.0131521 BTC
0.8%
$0.081055
Phạm vi trong 24g
$0.081087
SafuYield Protocol (SAFUYIELD) has rebranded to SAFU Protocol (SAFU). For more information, please view this announcement on their Twitter.
Chuyển đổi SAFU Protocol sang Vietnamese đồng (SAFU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAFU Protocol (SAFU) sang VND là ₫0,00002706.
SAFU
VND
1 SAFU = ₫0,00002706
Cách mua SAFU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAFU
-
Bạn có thể mua và bán SAFU Protocol (SAFU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SAFU sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SAFU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAFU Protocol (SAFU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SAFU sang VND
SAFU Protocol (SAFU) hôm nay có giá trị là ₫0,00002706, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFU ngày hôm nay là 22.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAFU Protocol được giao dịch là ₫1.426.838.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 22.6% | 22.9% | 23.3% | 94.3% |
Số liệu thống kê về SAFU Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫2.698.510.787 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.426.838 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAFU Protocolcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 SAFU Protocol (SAFU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,00002706.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 36956 SAFU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SAFU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SAFU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFU tính bằng VND là ₫0,0009289, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAFU Protocol tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của SAFU Protocol (SAFU) đã tăng giảm lên -23,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, SAFU Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAFU Protocol (SAFU) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) so với VND giao động giữa mức cao 0,00002706 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 0,00002582 ₫ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFU trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,000000618223 ₫ (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAFU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002706 ₫ | -0,000000618223 ₫ | 2.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002582 ₫ | -0,000000079135 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002590 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002590 ₫ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
SAFU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFU Protocol (SAFU) sang VND là ₫0,00002706 cho mỗi 1 SAFU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFU lấy 0,00013530 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1847787 SAFU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAFU Protocol (SAFU) sang VND
SAFU | VND |
---|---|
0.01 SAFU | 0.000000270594 VND |
0.1 SAFU | 0.00000271 VND |
1 SAFU | 0.00002706 VND |
2 SAFU | 0.00005412 VND |
5 SAFU | 0.00013530 VND |
10 SAFU | 0.00027059 VND |
20 SAFU | 0.00054119 VND |
50 SAFU | 0.00135297 VND |
100 SAFU | 0.00270594 VND |
1000 SAFU | 0.02705940 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SAFU
VND | SAFU |
---|---|
0.01 VND | 369.56 SAFU |
0.1 VND | 3695.57 SAFU |
1 VND | 36956 SAFU |
2 VND | 73911 SAFU |
5 VND | 184779 SAFU |
10 VND | 369557 SAFU |
20 VND | 739115 SAFU |
50 VND | 1847787 SAFU |
100 VND | 3695573 SAFU |
1000 VND | 36955731 SAFU |