Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SALT
SALT / JPY
#2353
¥3,41
13.9%
0.063516 BTC
15.1%
0.057241 ETH
16.5%
$0,01948
Phạm vi trong 24g
$0,02390
SALT is pausing all deposits and withdrawals until further notice, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi SALT sang Japanese Yen (SALT sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SALT (SALT) sang JPY là ¥3,41.
SALT
JPY
1 SALT = ¥3,41
Cách mua SALT bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SALT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SALT bằng JPY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng JPY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SALT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp JPY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SALT bằng JPY!
-
Chọn SALT (SALT) và nhập số tiền bằng JPY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SALT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SALT sang JPY
SALT (SALT) hôm nay có giá trị là ¥3,41, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 13.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SALT ngày hôm nay là 26.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SALT được giao dịch là ¥2.782.403.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 13.3% | 29.1% | 41.3% | 29.1% | 37.3% |
Số liệu thống kê về SALT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥291.772.465 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥400.240.892 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥2.782.403 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.479.056
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SALTcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 SALT (SALT) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥3,41.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu SALT?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.293124 SALT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SALT sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của SALT bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SALT sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SALT bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ SALT so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của SALT/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SALT tính bằng JPY là ¥1.944,33, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SALT/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SALT tính bằng JPY?
- Trong tháng qua, giá của SALT (SALT) đã tăng tăng lên 31,10 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, SALT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SALT (SALT) so với JPY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SALT (SALT) so với JPY giao động giữa mức cao 3,41 ¥ trên Thứ hai và mức thấp 2,46 ¥ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SALT trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,354857 ¥ (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SALT sang JPY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3,41 ¥ | 0,416380 ¥ | 13.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 2,83 ¥ | 0,239292 ¥ | 9.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,59 ¥ | -0,01002113 ¥ | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,60 ¥ | -0,207180 ¥ | 7.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,81 ¥ | 0,354857 ¥ | 14.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,46 ¥ | -0,128699 ¥ | 5.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,58 ¥ | -0,03958353 ¥ | 1.5% |
SALT / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SALT (SALT) sang JPY là ¥3,41 cho mỗi 1 SALT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SALT lấy 17,06 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 14.66 SALT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SALT phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SALT (SALT) sang JPY
SALT | JPY |
---|---|
0.01 SALT | 0.03411526 JPY |
0.1 SALT | 0.341153 JPY |
1 SALT | 3.41 JPY |
2 SALT | 6.82 JPY |
5 SALT | 17.06 JPY |
10 SALT | 34.12 JPY |
20 SALT | 68.23 JPY |
50 SALT | 170.58 JPY |
100 SALT | 341.15 JPY |
1000 SALT | 3411.53 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang SALT
JPY | SALT |
---|---|
0.01 JPY | 0.00293124 SALT |
0.1 JPY | 0.02931239 SALT |
1 JPY | 0.293124 SALT |
2 JPY | 0.586248 SALT |
5 JPY | 1.47 SALT |
10 JPY | 2.93 SALT |
20 JPY | 5.86 SALT |
50 JPY | 14.66 SALT |
100 JPY | 29.31 SALT |
1000 JPY | 293.12 SALT |