Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Samurai Cat
YUKI / AED
#3290
DH0,001608
22.0%
0.086286 BTC
24.1%
$0,0004226
Phạm vi trong 24g
$0,0006347
Chuyển đổi Samurai Cat sang United Arab Emirates Dirham (YUKI sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samurai Cat (YUKI) sang AED là DH0,001608.
YUKI
AED
1 YUKI = DH0,001608
Cách mua YUKI bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YUKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YUKI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUKI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Samurai Cat (YUKI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YUKI sang AED
Samurai Cat (YUKI) hôm nay có giá trị là DH0,001608, đó là một 10.3% giảm từ một giờ trước và 22.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUKI ngày hôm nay là 69.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samurai Cat được giao dịch là DH185.662.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
10.3% | 22.0% | 69.9% | 16.9% | 61.3% | - |
Số liệu thống kê về Samurai Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH1.576.155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH1.576.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH185.662 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Samurai Catcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Samurai Cat (YUKI) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,001608.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUKI?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 621.77 YUKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YUKI sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của YUKI bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUKI sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUKI bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUKI so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của YUKI/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YUKI tính bằng AED là DH0,002762, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUKI/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Samurai Cat tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Samurai Cat (YUKI) đã tăng tăng lên 61,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Samurai Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Samurai Cat (YUKI) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) so với AED giao động giữa mức cao 0,00213762 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00097234 DH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUKI trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00040525 DH (37.0%).
So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YUKI sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00160832 DH | -0,00045406 DH | 22.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00196248 DH | -0,00017514 DH | 8.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00213762 DH | 0,00020572 DH | 10.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00193190 DH | 0,00042996 DH | 28.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00150194 DH | 0,00040525 DH | 37.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00109669 DH | 0,00012435 DH | 12.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00097234 DH | -0,00003121 DH | 3.1% |
YUKI / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Samurai Cat (YUKI) sang AED là DH0,001608 cho mỗi 1 YUKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUKI lấy 0,00804162 DH hoặc 50,00 DH lấy 31088 YUKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUKI phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Samurai Cat (YUKI) sang AED
YUKI | AED |
---|---|
0.01 YUKI | 0.00001608 AED |
0.1 YUKI | 0.00016083 AED |
1 YUKI | 0.00160832 AED |
2 YUKI | 0.00321665 AED |
5 YUKI | 0.00804162 AED |
10 YUKI | 0.01608323 AED |
20 YUKI | 0.03216647 AED |
50 YUKI | 0.080416 AED |
100 YUKI | 0.160832 AED |
1000 YUKI | 1.61 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang YUKI
AED | YUKI |
---|---|
0.01 AED | 6.22 YUKI |
0.1 AED | 62.18 YUKI |
1 AED | 621.77 YUKI |
2 AED | 1243.53 YUKI |
5 AED | 3108.83 YUKI |
10 AED | 6217.66 YUKI |
20 AED | 12435.31 YUKI |
50 AED | 31088 YUKI |
100 AED | 62177 YUKI |
1000 AED | 621766 YUKI |