Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 50,611B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YUKI logo

Samurai Cat
YUKI / CHF

#3169
Fr.0,0004891
2.5%
0.088008 BTC 3.0%
$0,0005415 Phạm vi trong 24g $0,0006244

Chuyển đổi Samurai Cat sang Swiss Franc (YUKI sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samurai Cat (YUKI) sang CHF là Fr.0,0004891.
YUKI
CHF

1 YUKI = Fr.0,0004891

Cách mua YUKI bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YUKI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUKI!

Biểu đồ YUKI sang CHF

Samurai Cat (YUKI) hôm nay có giá trị là Fr.0,0004891, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUKI ngày hôm nay là 73.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samurai Cat được giao dịch là Fr.21.394,79.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 2.4% 75.9% 9.2% 135.4% -
Số liệu thống kê về Samurai Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.489.033
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.489.033
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.21.394,79
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Samurai Catcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Samurai Cat (YUKI) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0004891.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUKI?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 2044.67 YUKI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YUKI sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của YUKI bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUKI sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUKI bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUKI so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của YUKI/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YUKI tính bằng CHF là Fr.0,0006869, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUKI/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Samurai Cat tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Samurai Cat (YUKI) đã tăng tăng lên 133,20 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Samurai Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Samurai Cat (YUKI) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00048908 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00024182 Fr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUKI trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00010098 Fr. (37.1%).

So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YUKI sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00048908 Fr. -0,00001238 Fr. 2.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00047514 Fr. 0,00010173 Fr. 27.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00037341 Fr. 0,00010098 Fr. 37.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00027243 Fr. 0,00003061 Fr. 12.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00024182 Fr. -0,00000808 Fr. 3.2%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00024990 Fr. -0,00003270 Fr. 11.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00028260 Fr. -0,00003560 Fr. 11.2%

YUKI / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Samurai Cat (YUKI) sang CHF là Fr.0,0004891 cho mỗi 1 YUKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUKI lấy 0,00244538 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 102234 YUKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUKI phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Samurai Cat (YUKI) sang CHF

YUKI CHF
0.01 YUKI 0.00000489 CHF
0.1 YUKI 0.00004891 CHF
1 YUKI 0.00048908 CHF
2 YUKI 0.00097815 CHF
5 YUKI 0.00244538 CHF
10 YUKI 0.00489076 CHF
20 YUKI 0.00978152 CHF
50 YUKI 0.02445381 CHF
100 YUKI 0.04890761 CHF
1000 YUKI 0.489076 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang YUKI

CHF YUKI
0.01 CHF 20.45 YUKI
0.1 CHF 204.47 YUKI
1 CHF 2044.67 YUKI
2 CHF 4089.34 YUKI
5 CHF 10223.36 YUKI
10 CHF 20447 YUKI
20 CHF 40893 YUKI
50 CHF 102234 YUKI
100 CHF 204467 YUKI
1000 CHF 2044671 YUKI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng