Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Samurai Cat
YUKI / HUF
#3534
Ft0,1043
10.5%
0.084149 BTC
9.6%
$0,0002388
Phạm vi trong 24g
$0,0003253
Chuyển đổi Samurai Cat sang Hungarian Forint (YUKI sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samurai Cat (YUKI) sang HUF là Ft0,1043.
YUKI
HUF
1 YUKI = Ft0,1043
Cách mua YUKI bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YUKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YUKI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUKI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Samurai Cat (YUKI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YUKI sang HUF
Samurai Cat (YUKI) hôm nay có giá trị là Ft0,1043, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 10.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUKI ngày hôm nay là 50.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samurai Cat được giao dịch là Ft13.368.107.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.5% | 50.7% | 17.7% | 40.3% | - |
Số liệu thống kê về Samurai Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft104.259.351 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft104.259.351 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft13.368.107 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Samurai Catcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Samurai Cat (YUKI) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,1043.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUKI?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 9.59 YUKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YUKI sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của YUKI bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUKI sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUKI bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUKI so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của YUKI/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YUKI tính bằng HUF là Ft0,2760, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUKI/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Samurai Cat tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Samurai Cat (YUKI) đã tăng tăng lên 40,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Samurai Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Samurai Cat (YUKI) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) so với HUF giao động giữa mức cao 0,209069 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,104259 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUKI trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,02378177 Ft (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YUKI sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,104259 Ft | -0,01219542 Ft | 10.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,164811 Ft | 0,00750407 Ft | 4.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,157307 Ft | -0,00337569 Ft | 2.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,160682 Ft | -0,02378177 Ft | 12.9% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,184464 Ft | -0,00747510 Ft | 3.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,191939 Ft | -0,01712965 Ft | 8.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,209069 Ft | 0,01994304 Ft | 10.5% |
YUKI / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Samurai Cat (YUKI) sang HUF là Ft0,1043 cho mỗi 1 YUKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUKI lấy 0,521297 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 479.57 YUKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUKI phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Samurai Cat (YUKI) sang HUF
YUKI | HUF |
---|---|
0.01 YUKI | 0.00104259 HUF |
0.1 YUKI | 0.01042594 HUF |
1 YUKI | 0.104259 HUF |
2 YUKI | 0.208519 HUF |
5 YUKI | 0.521297 HUF |
10 YUKI | 1.043 HUF |
20 YUKI | 2.09 HUF |
50 YUKI | 5.21 HUF |
100 YUKI | 10.43 HUF |
1000 YUKI | 104.26 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang YUKI
HUF | YUKI |
---|---|
0.01 HUF | 0.095915 YUKI |
0.1 HUF | 0.959147 YUKI |
1 HUF | 9.59 YUKI |
2 HUF | 19.18 YUKI |
5 HUF | 47.96 YUKI |
10 HUF | 95.91 YUKI |
20 HUF | 191.83 YUKI |
50 HUF | 479.57 YUKI |
100 HUF | 959.15 YUKI |
1000 HUF | 9591.47 YUKI |