Tiền ảo: 14.615
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,661T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 49,212B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YUKI logo

Samurai Cat
YUKI / SEK

#3167
kr0,005682
11.9%
0.088002 BTC 11.7%
$0,0004974 Phạm vi trong 24g $0,0006244

Chuyển đổi Samurai Cat sang Swedish Krona (YUKI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Samurai Cat (YUKI) sang SEK là kr0,005682.
YUKI
SEK

1 YUKI = kr0,005682

Cách mua YUKI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YUKI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUKI!

Biểu đồ YUKI sang SEK

Samurai Cat (YUKI) hôm nay có giá trị là kr0,005682, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 11.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUKI ngày hôm nay là 89.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Samurai Cat được giao dịch là kr253.776.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 11.9% 95.8% 10.7% 106.0% -
Số liệu thống kê về Samurai Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
kr5.691.408
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr5.691.408
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr253.776
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Samurai Catcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Samurai Cat (YUKI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,005682.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUKI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 175.99 YUKI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YUKI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của YUKI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUKI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUKI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUKI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của YUKI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YUKI tính bằng SEK là kr0,008209, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUKI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Samurai Cat tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Samurai Cat (YUKI) đã tăng tăng lên 100,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Samurai Cat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Samurai Cat (YUKI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00612834 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00280951 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUKI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00120571 kr (38.2%).

So sánh giá hàng ngày của Samurai Cat (YUKI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YUKI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00568208 kr -0,00076792 kr 11.9%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00612834 kr 0,00055836 kr 10.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00556997 kr 0,00120444 kr 27.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00436554 kr 0,00120571 kr 38.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00315983 kr 0,00035032 kr 12.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00280951 kr -0,00010342 kr 3.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00291293 kr -0,00037781 kr 11.5%

YUKI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Samurai Cat (YUKI) sang SEK là kr0,005682 cho mỗi 1 YUKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUKI lấy 0,02841042 kr hoặc 50,00 kr lấy 8799.59 YUKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUKI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Samurai Cat (YUKI) sang SEK

YUKI SEK
0.01 YUKI 0.00005682 SEK
0.1 YUKI 0.00056821 SEK
1 YUKI 0.00568208 SEK
2 YUKI 0.01136417 SEK
5 YUKI 0.02841042 SEK
10 YUKI 0.056821 SEK
20 YUKI 0.113642 SEK
50 YUKI 0.284104 SEK
100 YUKI 0.568208 SEK
1000 YUKI 5.68 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang YUKI

SEK YUKI
0.01 SEK 1.76 YUKI
0.1 SEK 17.60 YUKI
1 SEK 175.99 YUKI
2 SEK 351.98 YUKI
5 SEK 879.96 YUKI
10 SEK 1759.92 YUKI
20 SEK 3519.84 YUKI
50 SEK 8799.59 YUKI
100 SEK 17599.18 YUKI
1000 SEK 175992 YUKI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng