Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,712T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,055B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INF logo

Sanctum Infinity
INF / TRY

#756
₺6.435,69
0.5%
0,002890 BTC 1.8%
$195,51 Phạm vi trong 24g $200,60

Chuyển đổi Sanctum Infinity sang Turkish Lira (INF sang TRY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sanctum Infinity (INF) sang TRY là ₺6.435,69.
INF
TRY

1 INF = ₺6.435,69

Cách mua INF bằng TRY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch INF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TRY

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua INF!

Biểu đồ INF sang TRY

Sanctum Infinity (INF) hôm nay có giá trị là ₺6.435,69, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INF ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sanctum Infinity được giao dịch là ₺294.526.826.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.7% 0.2% 6.3% 15.1% 758.9%
Số liệu thống kê về Sanctum Infinity
Giá trị vốn hóa thị trường
₺1.403.506.991
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.33
Định giá pha loãng hoàn toàn
₺4.298.722.496
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₺294.526.826
Cung lưu thông
218.184
Tổng cung
668.264
Tổng lượng cung tối đa
668.264

Câu hỏi thường gặp

1 Sanctum Infinitycó trị giá là bao nhiêu TRY?

Hiện tại, giá của 1 Sanctum Infinity (INF) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺6.435,69.

₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu INF?

Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015538 INF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của INF sang TRY bằng cách nào?

Tính giá của INF bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INF sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INF bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ INF so với TRY.

Trước đây giá cao nhất của INF/TRY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 INF tính bằng TRY là ₺7.868,02, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INF/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sanctum Infinity tính bằng TRY?

Trong tháng qua, giá của Sanctum Infinity (INF) đã tăng tăng lên 14,50 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Sanctum Infinity có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sanctum Infinity (INF) so với TRY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sanctum Infinity (INF) so với TRY giao động giữa mức cao 6.590,48 ₺ trên Thứ ba và mức thấp 6.435,69 ₺ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INF trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 243,48 ₺ (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của Sanctum Infinity (INF) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 INF sang TRY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 6.435,69 ₺ 33,12 ₺ 0.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 6.480,43 ₺ 40,08 ₺ 0.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 6.440,34 ₺ -57,11 ₺ 0.9%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 6.497,45 ₺ -75,22 ₺ 1.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 6.572,66 ₺ 11,38 ₺ 0.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 6.561,28 ₺ -29,20 ₺ 0.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 6.590,48 ₺ 243,48 ₺ 3.8%

INF / TRY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sanctum Infinity (INF) sang TRY là ₺6.435,69 cho mỗi 1 INF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INF lấy 32.178 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 0.00776918 INF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INF phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sanctum Infinity (INF) sang TRY

INF TRY
0.01 INF 64.36 TRY
0.1 INF 643.57 TRY
1 INF 6435.69 TRY
2 INF 12871.37 TRY
5 INF 32178 TRY
10 INF 64357 TRY
20 INF 128714 TRY
50 INF 321784 TRY
100 INF 643569 TRY
1000 INF 6435686 TRY

Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang INF

TRY INF
0.01 TRY 0.00000155 INF
0.1 TRY 0.00001554 INF
1 TRY 0.00015538 INF
2 TRY 0.00031077 INF
5 TRY 0.00077692 INF
10 TRY 0.00155384 INF
20 TRY 0.00310767 INF
50 TRY 0.00776918 INF
100 TRY 0.01553836 INF
1000 TRY 0.155384 INF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng