Tiền ảo: 14.243
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,377T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 68,124B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QUARTZ logo

Sandclock
QUARTZ / DKK

#2405
kr.1,60
2.8%
0.053740 BTC 2.1%
0,00007972 ETH 2.1%
$0,2251 Phạm vi trong 24g $0,2318

Chuyển đổi Sandclock sang Danish Krone (QUARTZ sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sandclock (QUARTZ) sang DKK là kr.1,60.
QUARTZ
DKK

1 QUARTZ = kr.1,60

Cách mua QUARTZ bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch QUARTZ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUARTZ bằng DKK!

Biểu đồ QUARTZ sang DKK

Sandclock (QUARTZ) hôm nay có giá trị là kr.1,60, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của QUARTZ ngày hôm nay là 6.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sandclock được giao dịch là kr.106.836.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.9% 7.2% 6.7% 2.5% 9.6%
Số liệu thống kê về Sandclock
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.11.708.592
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.159.677.140
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.106.836
Cung lưu thông
7.332.666
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sandclockcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Sandclock (QUARTZ) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.1,60.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUARTZ?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.626187 QUARTZ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QUARTZ sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của QUARTZ bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUARTZ sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUARTZ bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUARTZ so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của QUARTZ/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QUARTZ tính bằng DKK là kr.168,43, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUARTZ/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sandclock tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Sandclock (QUARTZ) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Sandclock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sandclock (QUARTZ) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sandclock (QUARTZ) so với DKK giao động giữa mức cao 1,60 kr. trên Thứ tư và mức thấp 1,48 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUARTZ trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,04357400 kr. (2.8%).

So sánh giá hàng ngày của Sandclock (QUARTZ) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QUARTZ sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 1,60 kr. 0,04357400 kr. 2.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 1,50 kr. 0,02668788 kr. 1.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 1,48 kr. -0,00194709 kr. 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 1,48 kr. -0,00057680 kr. 0.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1,48 kr. 0,000000000000000000 kr. 0.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1,48 kr. -0,01031574 kr. 0.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1,49 kr. -0,01038648 kr. 0.7%

QUARTZ / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sandclock (QUARTZ) sang DKK là kr.1,60 cho mỗi 1 QUARTZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUARTZ lấy 7,98 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 31.31 QUARTZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUARTZ phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sandclock (QUARTZ) sang DKK

QUARTZ DKK
0.01 QUARTZ 0.01596967 DKK
0.1 QUARTZ 0.159697 DKK
1 QUARTZ 1.60 DKK
2 QUARTZ 3.19 DKK
5 QUARTZ 7.98 DKK
10 QUARTZ 15.97 DKK
20 QUARTZ 31.94 DKK
50 QUARTZ 79.85 DKK
100 QUARTZ 159.70 DKK
1000 QUARTZ 1596.97 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang QUARTZ

DKK QUARTZ
0.01 DKK 0.00626187 QUARTZ
0.1 DKK 0.062619 QUARTZ
1 DKK 0.626187 QUARTZ
2 DKK 1.25 QUARTZ
5 DKK 3.13 QUARTZ
10 DKK 6.26 QUARTZ
20 DKK 12.52 QUARTZ
50 DKK 31.31 QUARTZ
100 DKK 62.62 QUARTZ
1000 DKK 626.19 QUARTZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng