Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Saros
SAROS / AUD
#1374
A$0,006456
0.1%
0.076514 BTC
5.3%
$0,004227
Phạm vi trong 24g
$0,004484
Chuyển đổi Saros sang Australian Dollar (SAROS sang AUD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Saros (SAROS) sang AUD là A$0,006456.
SAROS
AUD
1 SAROS = A$0,006456
Cách mua SAROS bằng AUD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAROS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAROS bằng AUD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AUD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAROS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AUD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAROS bằng AUD!
-
Chọn Saros (SAROS) và nhập số tiền bằng AUD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAROS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAROS sang AUD
Saros (SAROS) hôm nay có giá trị là A$0,006456, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAROS ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Saros được giao dịch là A$5.367.773.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.3% | 7.4% | 2.1% | 14.0% | - |
Số liệu thống kê về Saros
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
A$16.955.800 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
A$64.593.526 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
A$5.367.773 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.624.999.826
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Saroscó trị giá là bao nhiêu AUD?
- Hiện tại, giá của 1 Saros (SAROS) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0,006456.
-
A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAROS?
- Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 154.89 SAROS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAROS sang AUD bằng cách nào?
- Tính giá của SAROS bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAROS sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAROS bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAROS so với AUD.
-
Trước đây giá cao nhất của SAROS/AUD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAROS tính bằng AUD là A$0,03908, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAROS/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Saros tính bằng AUD?
- Trong tháng qua, giá của Saros (SAROS) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, Saros có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Saros (SAROS) so với AUD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Saros (SAROS) so với AUD giao động giữa mức cao 0,00727007 A$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00645615 A$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAROS trong AUD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00033307 A$ (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Saros (SAROS) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Saros (SAROS) trong AUD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAROS sang AUD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00645615 A$ | -0,00000767 A$ | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00649646 A$ | -0,00033307 A$ | 4.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00682953 A$ | -0,00026368 A$ | 3.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00709321 A$ | 0,00004454 A$ | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00704867 A$ | 0,00004913 A$ | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00699954 A$ | -0,00027053 A$ | 3.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00727007 A$ | 0,00033455 A$ | 4.8% |
SAROS / AUD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Saros (SAROS) sang AUD là A$0,006456 cho mỗi 1 SAROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAROS lấy 0,03228076 A$ hoặc 50,00 A$ lấy 7744.55 SAROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAROS phổ biến trong các mức giá AUD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Saros (SAROS) sang AUD
SAROS | AUD |
---|---|
0.01 SAROS | 0.00006456 AUD |
0.1 SAROS | 0.00064562 AUD |
1 SAROS | 0.00645615 AUD |
2 SAROS | 0.01291230 AUD |
5 SAROS | 0.03228076 AUD |
10 SAROS | 0.064562 AUD |
20 SAROS | 0.129123 AUD |
50 SAROS | 0.322808 AUD |
100 SAROS | 0.645615 AUD |
1000 SAROS | 6.46 AUD |
Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang SAROS
AUD | SAROS |
---|---|
0.01 AUD | 1.55 SAROS |
0.1 AUD | 15.49 SAROS |
1 AUD | 154.89 SAROS |
2 AUD | 309.78 SAROS |
5 AUD | 774.46 SAROS |
10 AUD | 1548.91 SAROS |
20 AUD | 3097.82 SAROS |
50 AUD | 7744.55 SAROS |
100 AUD | 15489.10 SAROS |
1000 AUD | 154891 SAROS |