Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / AED
#142
DH0.051110
7.3%
0.0114262 BTC
1.4%
$0.062773
Phạm vi trong 24g
$0.063099
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang United Arab Emirates Dirham (SATS sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang AED là DH0.051110.
SATS
AED
1 SATS = DH0.051110
Cách mua SATS bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng AED!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang AED
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là DH0.051110, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là DH132.963.269.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.3% | 15.4% | 11.6% | 16.9% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH2.333.764.994 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH2.333.764.994 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH132.963.269 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.051110.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 900851 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng AED là DH0.053390, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -16,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với AED giao động giữa mức cao 0,00000111 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000956758 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000072093 DH (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000111 DH | 0,000000075699 DH | 7.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000104 DH | -0,000000038612 DH | 3.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000108 DH | 0,000000028752 DH | 2.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000105 DH | 0,000000060837 DH | 6.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000992312 DH | -0,000000036539 DH | 3.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000103 DH | 0,000000072093 DH | 7.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000956758 DH | 0,000000009118 DH | 1.0% |
SATS / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang AED là DH0.051110 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000555 DH hoặc 50,00 DH lấy 45042546 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang AED
SATS | AED |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000011101 AED |
0.1 SATS | 0.000000111006 AED |
1 SATS | 0.00000111 AED |
2 SATS | 0.00000222 AED |
5 SATS | 0.00000555 AED |
10 SATS | 0.00001110 AED |
20 SATS | 0.00002220 AED |
50 SATS | 0.00005550 AED |
100 SATS | 0.00011101 AED |
1000 SATS | 0.00111006 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang SATS
AED | SATS |
---|---|
0.01 AED | 9008.51 SATS |
0.1 AED | 90085 SATS |
1 AED | 900851 SATS |
2 AED | 1801702 SATS |
5 AED | 4504255 SATS |
10 AED | 9008509 SATS |
20 AED | 18017019 SATS |
50 AED | 45042546 SATS |
100 AED | 90085093 SATS |
1000 AED | 900850927 SATS |