Tiền ảo: 14.363
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,742T $ 8.2%
Lưu lượng 24 giờ: 173,594B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS logo

SATS (Ordinals)
SATS / AED

#142
DH0.051110
7.3%
0.0114262 BTC 1.4%
$0.062773 Phạm vi trong 24g $0.063099

Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang United Arab Emirates Dirham (SATS sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang AED là DH0.051110.
SATS
AED

1 SATS = DH0.051110

Cách mua SATS bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng AED!

Biểu đồ SATS sang AED

SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là DH0.051110, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là DH132.963.269.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 7.3% 15.4% 11.6% 16.9% -
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.333.764.994
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH2.333.764.994
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH132.963.269
Cung lưu thông
2.100.000.000.000.000
Tổng cung
2.100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.051110.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 900851 SATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang AED bằng cách nào?

Tính giá của SATS bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với AED.

Trước đây giá cao nhất của SATS/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng AED là DH0.053390, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -16,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với AED giao động giữa mức cao 0,00000111 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000956758 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,000000072093 DH (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SATS sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00000111 DH 0,000000075699 DH 7.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00000104 DH -0,000000038612 DH 3.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00000108 DH 0,000000028752 DH 2.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00000105 DH 0,000000060837 DH 6.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000992312 DH -0,000000036539 DH 3.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000103 DH 0,000000072093 DH 7.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000956758 DH 0,000000009118 DH 1.0%

SATS / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang AED là DH0.051110 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000555 DH hoặc 50,00 DH lấy 45042546 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang AED

SATS AED
0.01 SATS 0.000000011101 AED
0.1 SATS 0.000000111006 AED
1 SATS 0.00000111 AED
2 SATS 0.00000222 AED
5 SATS 0.00000555 AED
10 SATS 0.00001110 AED
20 SATS 0.00002220 AED
50 SATS 0.00005550 AED
100 SATS 0.00011101 AED
1000 SATS 0.00111006 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang SATS

AED SATS
0.01 AED 9008.51 SATS
0.1 AED 90085 SATS
1 AED 900851 SATS
2 AED 1801702 SATS
5 AED 4504255 SATS
10 AED 9008509 SATS
20 AED 18017019 SATS
50 AED 45042546 SATS
100 AED 90085093 SATS
1000 AED 900850927 SATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng