Tiền ảo: 14.342
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,746T $ 8.6%
Lưu lượng 24 giờ: 167,03B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS logo

SATS (Ordinals)
SATS / BMD

#140
$0.063067
7.9%
0.0114315 BTC 1.2%
$0.062773 Phạm vi trong 24g $0.063099

Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Bermudian Dollar (SATS sang BMD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang BMD là $0.063067.
SATS
BMD

1 SATS = $0.063067

Cách mua SATS bằng BMD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng BMD!

Biểu đồ SATS sang BMD

SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là $0.063067, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 19.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là $35.973.875.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 7.9% 19.2% 13.5% 15.3% -
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
$643.149.107
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$643.149.107
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$35.973.875
Cung lưu thông
2.100.000.000.000.000
Tổng cung
2.100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu BMD?

Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là khoảng $0.063067.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 3260252 SATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang BMD bằng cách nào?

Tính giá của SATS bằng BMD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang BMD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng BMD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với BMD.

Trước đây giá cao nhất của SATS/BMD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng BMD là $0.069230, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/BMD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng BMD?

Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -15,30 % so với Bermudian Dollar (BMD). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với BMD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với BMD giao động giữa mức cao 0,000000306725 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000260484 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong BMD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000022405 $ (7.9%).

So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong BMD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SATS sang BMD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000306725 $ 0,000000022405 $ 7.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000284044 $ -0,000000010511 $ 3.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000294555 $ 0,000000007820 $ 2.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000286735 $ 0,000000016571 $ 6.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000270164 $ -0,000000009948 $ 3.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000280112 $ 0,000000019628 $ 7.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000260484 $ 0,000000002482 $ 1.0%

SATS / BMD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang BMD là $0.063067 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00000153 $ hoặc 50,00 $ lấy 163012592 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá BMD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang BMD

SATS BMD
0.01 SATS 0.000000003067 BMD
0.1 SATS 0.000000030672 BMD
1 SATS 0.000000306725 BMD
2 SATS 0.000000613450 BMD
5 SATS 0.00000153 BMD
10 SATS 0.00000307 BMD
20 SATS 0.00000613 BMD
50 SATS 0.00001534 BMD
100 SATS 0.00003067 BMD
1000 SATS 0.00030672 BMD

Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang SATS

BMD SATS
0.01 BMD 32603 SATS
0.1 BMD 326025 SATS
1 BMD 3260252 SATS
2 BMD 6520504 SATS
5 BMD 16301259 SATS
10 BMD 32602518 SATS
20 BMD 65205037 SATS
50 BMD 163012592 SATS
100 BMD 326025185 SATS
1000 BMD 3260251846 SATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng