Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / CZK
#146
Kč0.056022
2.5%
0.0114067 BTC
2.2%
$0.062609
Phạm vi trong 24g
$0.062886
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Czech Koruna (SATS sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK là Kč0.056022.
SATS
CZK
1 SATS = Kč0.056022
Cách mua SATS bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng CZK!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang CZK
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là Kč0.056022, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là Kč742.078.893.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.6% | 1.0% | 0.6% | 3.6% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.644.034.607 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč12.644.034.607 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč742.078.893 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.056022.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 166065 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng CZK là Kč0,00002058, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00000632 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000589 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000422670 Kč (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000602 Kč | -0,000000156075 Kč | 2.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000598 Kč | 0,000000045992 Kč | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000593 Kč | -0,000000058781 Kč | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000599 Kč | -0,000000018324 Kč | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000601 Kč | 0,000000112554 Kč | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000589 Kč | -0,000000422670 Kč | 6.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000632 Kč | 0,000000197578 Kč | 3.2% |
SATS / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK là Kč0.056022 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00003011 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 8303226 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK
SATS | CZK |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000060218 CZK |
0.1 SATS | 0.000000602176 CZK |
1 SATS | 0.00000602 CZK |
2 SATS | 0.00001204 CZK |
5 SATS | 0.00003011 CZK |
10 SATS | 0.00006022 CZK |
20 SATS | 0.00012044 CZK |
50 SATS | 0.00030109 CZK |
100 SATS | 0.00060218 CZK |
1000 SATS | 0.00602176 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SATS
CZK | SATS |
---|---|
0.01 CZK | 1660.65 SATS |
0.1 CZK | 16606.45 SATS |
1 CZK | 166065 SATS |
2 CZK | 332129 SATS |
5 CZK | 830323 SATS |
10 CZK | 1660645 SATS |
20 CZK | 3321290 SATS |
50 CZK | 8303226 SATS |
100 CZK | 16606452 SATS |
1000 CZK | 166064522 SATS |