Tiền ảo: 14.279
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 91,683B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS logo

SATS (Ordinals)
SATS / CZK

#146
Kč0.056022
2.5%
0.0114067 BTC 2.2%
$0.062609 Phạm vi trong 24g $0.062886

Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Czech Koruna (SATS sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK là Kč0.056022.
SATS
CZK

1 SATS = Kč0.056022

Cách mua SATS bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng CZK!

Biểu đồ SATS sang CZK

SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là Kč0.056022, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là Kč742.078.893.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 1.0% 0.6% 3.6% -
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč12.644.034.607
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč12.644.034.607
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč742.078.893
Cung lưu thông
2.100.000.000.000.000
Tổng cung
2.100.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.056022.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 166065 SATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của SATS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của SATS/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng CZK là Kč0,00002058, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00000632 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000589 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000422670 Kč (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SATS sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00000602 Kč -0,000000156075 Kč 2.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000598 Kč 0,000000045992 Kč 0.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00000593 Kč -0,000000058781 Kč 1.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00000599 Kč -0,000000018324 Kč 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000601 Kč 0,000000112554 Kč 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00000589 Kč -0,000000422670 Kč 6.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00000632 Kč 0,000000197578 Kč 3.2%

SATS / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK là Kč0.056022 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00003011 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 8303226 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang CZK

SATS CZK
0.01 SATS 0.000000060218 CZK
0.1 SATS 0.000000602176 CZK
1 SATS 0.00000602 CZK
2 SATS 0.00001204 CZK
5 SATS 0.00003011 CZK
10 SATS 0.00006022 CZK
20 SATS 0.00012044 CZK
50 SATS 0.00030109 CZK
100 SATS 0.00060218 CZK
1000 SATS 0.00602176 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SATS

CZK SATS
0.01 CZK 1660.65 SATS
0.1 CZK 16606.45 SATS
1 CZK 166065 SATS
2 CZK 332129 SATS
5 CZK 830323 SATS
10 CZK 1660645 SATS
20 CZK 3321290 SATS
50 CZK 8303226 SATS
100 CZK 16606452 SATS
1000 CZK 166064522 SATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng