Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,455T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 63,062B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SABR logo

SatsBridge
SABR / MYR

#3778
RM0,002726
13.9%
0.089087 BTC 14.0%
0.061862 ETH 13.2%
$0,0005746 Phạm vi trong 24g $0,0006704

Chuyển đổi SatsBridge sang Malaysian Ringgit (SABR sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatsBridge (SABR) sang MYR là RM0,002726.
SABR
MYR

1 SABR = RM0,002726

Cách mua SABR bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SABR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SABR!

Biểu đồ SABR sang MYR

SatsBridge (SABR) hôm nay có giá trị là RM0,002726, đó là một 13.2% giảm từ một giờ trước và 13.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SABR ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatsBridge được giao dịch là RM229.724.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
13.2% 13.9% 19.0% 22.2% 22.3% -
Số liệu thống kê về SatsBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
RM598.355
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.46
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.307.172
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM229.724
Cung lưu thông
219.481.905
Tổng cung
479.481.905
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SatsBridgecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 SatsBridge (SABR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002726.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SABR?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 366.81 SABR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SABR sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SABR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SABR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SABR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SABR so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SABR/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SABR tính bằng MYR là RM0,03224, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SABR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SatsBridge tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của SatsBridge (SABR) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, SatsBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SatsBridge (SABR) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatsBridge (SABR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00331669 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00267641 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SABR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00058867 RM (17.9%).

So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SABR sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00272622 RM -0,00043951 RM 13.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00312521 RM 0,00044880 RM 16.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00267641 RM -0,00034401 RM 11.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00302043 RM 0,00031960 RM 11.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00270083 RM -0,00058867 RM 17.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00328950 RM -0,00002719 RM 0.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00331669 RM -0,00001999 RM 0.6%

SABR / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SatsBridge (SABR) sang MYR là RM0,002726 cho mỗi 1 SABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SABR lấy 0,01363109 RM hoặc 50,00 RM lấy 18340.43 SABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SABR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SatsBridge (SABR) sang MYR

SABR MYR
0.01 SABR 0.00002726 MYR
0.1 SABR 0.00027262 MYR
1 SABR 0.00272622 MYR
2 SABR 0.00545244 MYR
5 SABR 0.01363109 MYR
10 SABR 0.02726218 MYR
20 SABR 0.054524 MYR
50 SABR 0.136311 MYR
100 SABR 0.272622 MYR
1000 SABR 2.73 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SABR

MYR SABR
0.01 MYR 3.67 SABR
0.1 MYR 36.68 SABR
1 MYR 366.81 SABR
2 MYR 733.62 SABR
5 MYR 1834.04 SABR
10 MYR 3668.09 SABR
20 MYR 7336.17 SABR
50 MYR 18340.43 SABR
100 MYR 36681 SABR
1000 MYR 366809 SABR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng