Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SatsBridge
SABR / MYR
#3778
RM0,002726
13.9%
0.089087 BTC
14.0%
0.061862 ETH
13.2%
$0,0005746
Phạm vi trong 24g
$0,0006704
Chuyển đổi SatsBridge sang Malaysian Ringgit (SABR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatsBridge (SABR) sang MYR là RM0,002726.
SABR
MYR
1 SABR = RM0,002726
Cách mua SABR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SABR
-
Bạn có thể mua và bán SatsBridge (SABR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SABR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SABR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SABR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SatsBridge (SABR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SABR sang MYR
SatsBridge (SABR) hôm nay có giá trị là RM0,002726, đó là một 13.2% giảm từ một giờ trước và 13.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SABR ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatsBridge được giao dịch là RM229.724.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
13.2% | 13.9% | 19.0% | 22.2% | 22.3% | - |
Số liệu thống kê về SatsBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM598.355 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.307.172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM229.724 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
219.481.905
Tổng
479.481.905
Ecosystem/ Staking, Treasury, Team
(0x2CDE)
- 260.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
219.481.905
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
479.481.905
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SatsBridgecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 SatsBridge (SABR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,002726.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SABR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 366.81 SABR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SABR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SABR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SABR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SABR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SABR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SABR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SABR tính bằng MYR là RM0,03224, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SABR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SatsBridge tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của SatsBridge (SABR) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, SatsBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SatsBridge (SABR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatsBridge (SABR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00331669 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00267641 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SABR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00058867 RM (17.9%).
So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SABR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00272622 RM | -0,00043951 RM | 13.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00312521 RM | 0,00044880 RM | 16.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00267641 RM | -0,00034401 RM | 11.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00302043 RM | 0,00031960 RM | 11.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00270083 RM | -0,00058867 RM | 17.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00328950 RM | -0,00002719 RM | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00331669 RM | -0,00001999 RM | 0.6% |
SABR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SatsBridge (SABR) sang MYR là RM0,002726 cho mỗi 1 SABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SABR lấy 0,01363109 RM hoặc 50,00 RM lấy 18340.43 SABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SABR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SatsBridge (SABR) sang MYR
SABR | MYR |
---|---|
0.01 SABR | 0.00002726 MYR |
0.1 SABR | 0.00027262 MYR |
1 SABR | 0.00272622 MYR |
2 SABR | 0.00545244 MYR |
5 SABR | 0.01363109 MYR |
10 SABR | 0.02726218 MYR |
20 SABR | 0.054524 MYR |
50 SABR | 0.136311 MYR |
100 SABR | 0.272622 MYR |
1000 SABR | 2.73 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SABR
MYR | SABR |
---|---|
0.01 MYR | 3.67 SABR |
0.1 MYR | 36.68 SABR |
1 MYR | 366.81 SABR |
2 MYR | 733.62 SABR |
5 MYR | 1834.04 SABR |
10 MYR | 3668.09 SABR |
20 MYR | 7336.17 SABR |
50 MYR | 18340.43 SABR |
100 MYR | 36681 SABR |
1000 MYR | 366809 SABR |