Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SatsBridge
SABR / PHP
#3630
₱0,04079
5.3%
0.071109 BTC
3.8%
0.062143 ETH
0.6%
$0,0005812
Phạm vi trong 24g
$0,0007131
Chuyển đổi SatsBridge sang Philippine Peso (SABR sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatsBridge (SABR) sang PHP là ₱0,04079.
SABR
PHP
1 SABR = ₱0,04079
Cách mua SABR bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SABR
-
Bạn có thể mua và bán SatsBridge (SABR) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SABR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SABR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PHP
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PHP. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SABR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SatsBridge (SABR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SABR sang PHP
SatsBridge (SABR) hôm nay có giá trị là ₱0,04079, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SABR ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatsBridge được giao dịch là ₱3.807.134.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.3% | 4.3% | 0.4% | 22.2% | - |
Số liệu thống kê về SatsBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱8.973.982 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱19.604.632 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱3.807.134 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
219.481.905
Tổng
479.481.905
Ecosystem/ Staking, Treasury, Team
(0x2CDE)
- 260.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
219.481.905
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
479.481.905
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SatsBridgecó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 SatsBridge (SABR) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0,04079.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu SABR?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 24.52 SABR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SABR sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của SABR bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SABR sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SABR bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ SABR so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của SABR/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SABR tính bằng PHP là ₱0,3850, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SABR/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SatsBridge tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của SatsBridge (SABR) đã tăng giảm lên -20,30 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, SatsBridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SatsBridge (SABR) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatsBridge (SABR) so với PHP giao động giữa mức cao 0,04259384 ₱ trên Thứ tư và mức thấp 0,03382445 ₱ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SABR trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00808194 ₱ (19.3%).
So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SABR sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04078581 ₱ | 0,00205049 ₱ | 5.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,03382445 ₱ | -0,00808194 ₱ | 19.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04190638 ₱ | 0,00027538 ₱ | 0.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04163100 ₱ | -0,00096285 ₱ | 2.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04259384 ₱ | 0,00491863 ₱ | 13.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03767522 ₱ | -0,00435795 ₱ | 10.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04203317 ₱ | -0,00015506 ₱ | 0.4% |
SABR / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SatsBridge (SABR) sang PHP là ₱0,04079 cho mỗi 1 SABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SABR lấy 0,203929 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 1225.92 SABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SABR phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SatsBridge (SABR) sang PHP
SABR | PHP |
---|---|
0.01 SABR | 0.00040786 PHP |
0.1 SABR | 0.00407858 PHP |
1 SABR | 0.04078581 PHP |
2 SABR | 0.081572 PHP |
5 SABR | 0.203929 PHP |
10 SABR | 0.407858 PHP |
20 SABR | 0.815716 PHP |
50 SABR | 2.04 PHP |
100 SABR | 4.08 PHP |
1000 SABR | 40.79 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang SABR
PHP | SABR |
---|---|
0.01 PHP | 0.245183 SABR |
0.1 PHP | 2.45 SABR |
1 PHP | 24.52 SABR |
2 PHP | 49.04 SABR |
5 PHP | 122.59 SABR |
10 PHP | 245.18 SABR |
20 PHP | 490.37 SABR |
50 PHP | 1225.92 SABR |
100 PHP | 2451.83 SABR |
1000 PHP | 24518 SABR |