Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Scotty Beam
SCOTTY / DKK
#2509
kr.0,02114
2.1%
0.074665 BTC
8.3%
$0,003078
Phạm vi trong 24g
$0,003134
Chuyển đổi Scotty Beam sang Danish Krone (SCOTTY sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Scotty Beam (SCOTTY) sang DKK là kr.0,02114.
SCOTTY
DKK
1 SCOTTY = kr.0,02114
Cách mua SCOTTY bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCOTTY
-
Bạn có thể mua và bán Scotty Beam (SCOTTY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Scotty Beam sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCOTTY bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCOTTY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCOTTY bằng DKK!
-
Chọn Scotty Beam (SCOTTY) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCOTTY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCOTTY sang DKK
Scotty Beam (SCOTTY) hôm nay có giá trị là kr.0,02114, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCOTTY ngày hôm nay là 27.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Scotty Beam được giao dịch là kr.210.387.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.6% | 26.2% | 19.7% | 28.8% | 218.4% |
Số liệu thống kê về Scotty Beam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.10.185.691 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.15.857.258 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.210.387 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
481.752.181
Tổng
750.000.000
Public Vesting Funds
(0x42e2)
- 4.171.640
Staking contracts 6
(0x4c88)
- 1.660.983
Team
(0xcc37)
- 166.435.248
Seed Vesting Funds
(0x1d52)
- 19.253.332
Staking contracts 7
(0xc0ce)
- 1.325.815
Staking contracts 8
(0x2fee)
- 643.968
Staking contracts 9
(0xa14a)
- 412.902
Staking contracts 2
(0xf3e4)
- 14.114.165
Staking contracts 4
(0xeb7a)
- 4.064.996
Private Vesting Funds
(0x9ab0)
- 14.958.574
Staking contracts 1
(0x4866)
- 34.148.645
Staking contracts 5
(0x407b)
- 4.831.464
Staking contracts 3
(0xc421)
- 2.226.079
Nguồn cung lưu thông ước tính
481.752.181
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
750.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Scotty Beamcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Scotty Beam (SCOTTY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02114.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCOTTY?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 47.31 SCOTTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCOTTY sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SCOTTY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCOTTY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCOTTY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCOTTY so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SCOTTY/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCOTTY tính bằng DKK là kr.0,3804, được ghi nhận vào ngày Thg 12 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCOTTY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Scotty Beam tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Scotty Beam (SCOTTY) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Scotty Beam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Scotty Beam (SCOTTY) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02903123 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,02113812 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCOTTY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,00414988 kr. (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Scotty Beam (SCOTTY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCOTTY sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02113812 kr. | -0,00045419 kr. | 2.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02240904 kr. | -0,00214563 kr. | 8.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02455467 kr. | -0,00032668 kr. | 1.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02488135 kr. | -0,00414988 kr. | 14.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02903123 kr. | 0,00006484 kr. | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02896639 kr. | -0,00001781 kr. | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02898420 kr. | 0,00136231 kr. | 4.9% |
SCOTTY / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Scotty Beam (SCOTTY) sang DKK là kr.0,02114 cho mỗi 1 SCOTTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCOTTY lấy 0,105691 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2365.39 SCOTTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCOTTY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Scotty Beam (SCOTTY) sang DKK
SCOTTY | DKK |
---|---|
0.01 SCOTTY | 0.00021138 DKK |
0.1 SCOTTY | 0.00211381 DKK |
1 SCOTTY | 0.02113812 DKK |
2 SCOTTY | 0.04227624 DKK |
5 SCOTTY | 0.105691 DKK |
10 SCOTTY | 0.211381 DKK |
20 SCOTTY | 0.422762 DKK |
50 SCOTTY | 1.057 DKK |
100 SCOTTY | 2.11 DKK |
1000 SCOTTY | 21.14 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SCOTTY
DKK | SCOTTY |
---|---|
0.01 DKK | 0.473079 SCOTTY |
0.1 DKK | 4.73 SCOTTY |
1 DKK | 47.31 SCOTTY |
2 DKK | 94.62 SCOTTY |
5 DKK | 236.54 SCOTTY |
10 DKK | 473.08 SCOTTY |
20 DKK | 946.16 SCOTTY |
50 DKK | 2365.39 SCOTTY |
100 DKK | 4730.79 SCOTTY |
1000 DKK | 47308 SCOTTY |