Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SeChain
SNN / MYR
#3863
RM0,00001187
16.7%
0.0103956 BTC
16.0%
0.097606 ETH
17.2%
$0.052484
Phạm vi trong 24g
$0.052988
Chuyển đổi SeChain sang Malaysian Ringgit (SNN sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SeChain (SNN) sang MYR là RM0,00001187.
SNN
MYR
1 SNN = RM0,00001187
Cách mua SNN bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNN
-
Bạn có thể mua và bán SeChain (SNN) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SNN sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SNN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SNN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SeChain (SNN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SNN sang MYR
SeChain (SNN) hôm nay có giá trị là RM0,00001187, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 16.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNN ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SeChain được giao dịch là RM1,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 16.7% | 16.7% | 37.3% | 44.7% | 15.4% |
Số liệu thống kê về SeChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM379.760 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM462.832 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.000.000.000
Tổng
39.000.000.000
Team Vesting Funds
(0x5d9f)
- 7.000.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
32.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
39.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SeChaincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 SeChain (SNN) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00001187.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNN?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 84235 SNN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNN sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SNN bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNN sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNN bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNN so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SNN/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNN tính bằng MYR là RM0,08577, được ghi nhận vào ngày Thg 8 07, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNN/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SeChain tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của SeChain (SNN) đã tăng giảm lên -44,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, SeChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SeChain (SNN) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SeChain (SNN) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00001430 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00001187 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNN trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00000238 RM (16.7%).
So sánh giá hàng ngày của SeChain (SNN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SeChain (SNN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNN sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001187 RM | -0,00000238 RM | 16.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001425 RM | -0,000000031693 RM | 0.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001429 RM | 0,000000007288 RM | 0.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001428 RM | -0,000000005738 RM | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001428 RM | -0,000000006104 RM | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001429 RM | -0,000000011539 RM | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00001430 RM | -0,000000055510 RM | 0.4% |
SNN / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SeChain (SNN) sang MYR là RM0,00001187 cho mỗi 1 SNN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNN lấy 0,00005936 RM hoặc 50,00 RM lấy 4211759 SNN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNN phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SeChain (SNN) sang MYR
SNN | MYR |
---|---|
0.01 SNN | 0.000000118715 MYR |
0.1 SNN | 0.00000119 MYR |
1 SNN | 0.00001187 MYR |
2 SNN | 0.00002374 MYR |
5 SNN | 0.00005936 MYR |
10 SNN | 0.00011872 MYR |
20 SNN | 0.00023743 MYR |
50 SNN | 0.00059358 MYR |
100 SNN | 0.00118715 MYR |
1000 SNN | 0.01187152 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SNN
MYR | SNN |
---|---|
0.01 MYR | 842.35 SNN |
0.1 MYR | 8423.52 SNN |
1 MYR | 84235 SNN |
2 MYR | 168470 SNN |
5 MYR | 421176 SNN |
10 MYR | 842352 SNN |
20 MYR | 1684704 SNN |
50 MYR | 4211759 SNN |
100 MYR | 8423518 SNN |
1000 MYR | 84235182 SNN |