Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 73,265B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCSX logo

Secure Cash
SCSX / JPY

#4238
¥10,44
15.9%
0.051036 BTC 16.6%
$0,06450 Phạm vi trong 24g $0,07998

Chuyển đổi Secure Cash sang Japanese Yen (SCSX sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang JPY là ¥10,44.
SCSX
JPY

1 SCSX = ¥10,44

Cách mua SCSX bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCSX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua SCSX bằng JPY trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua SCSX bằng JPY trên sàn DEX

Biểu đồ SCSX sang JPY

Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là ¥10,44, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 15.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 34.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là ¥178.956.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 17.2% 35.5% 28.6% 39.1% 565.7%
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
¥1.559.790
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥2.662.524
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥178.956
Cung lưu thông
149.386
Tổng cung
255.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000

Câu hỏi thường gặp

1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥10,44.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.095786 SCSX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của SCSX bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của SCSX/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng JPY là ¥14.368,78, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng giảm lên -36,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với JPY giao động giữa mức cao 16,78 ¥ trên Chủ nhật và mức thấp 10,44 ¥ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -1,98 ¥ (15.9%).

So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCSX sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 10,44 ¥ -1,98 ¥ 15.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 12,61 ¥ -0,674617 ¥ 5.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 13,29 ¥ -1,70 ¥ 11.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 14,99 ¥ 0,464981 ¥ 3.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 14,53 ¥ -0,300445 ¥ 2.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 14,83 ¥ -1,95 ¥ 11.6%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 16,78 ¥ 0,940458 ¥ 5.9%

SCSX / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang JPY là ¥10,44 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 52,20 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 4.79 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang JPY

SCSX JPY
0.01 SCSX 0.104399 JPY
0.1 SCSX 1.044 JPY
1 SCSX 10.44 JPY
2 SCSX 20.88 JPY
5 SCSX 52.20 JPY
10 SCSX 104.40 JPY
20 SCSX 208.80 JPY
50 SCSX 521.99 JPY
100 SCSX 1043.99 JPY
1000 SCSX 10439.90 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang SCSX

JPY SCSX
0.01 JPY 0.00095786 SCSX
0.1 JPY 0.00957864 SCSX
1 JPY 0.095786 SCSX
2 JPY 0.191573 SCSX
5 JPY 0.478932 SCSX
10 JPY 0.957864 SCSX
20 JPY 1.92 SCSX
50 JPY 4.79 SCSX
100 JPY 9.58 SCSX
1000 JPY 95.79 SCSX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng