Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,412T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 65,85B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCSX logo

Secure Cash
SCSX / NZD

#4306
NZ$0,1624
44.7%
0.051560 BTC 41.1%
$0,06495 Phạm vi trong 24g $0,1000

Chuyển đổi Secure Cash sang New Zealand Dollar (SCSX sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang NZD là NZ$0,1624.
SCSX
NZD

1 SCSX = NZ$0,1624

Cách mua SCSX bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCSX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua SCSX bằng NZD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua SCSX bằng NZD trên sàn DEX

Biểu đồ SCSX sang NZD

Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là NZ$0,1624, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 44.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 34.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là NZ$470,64.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 44.8% 34.4% 71.4% 6.0% 1303.0%
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$24.380,92
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$41.398,58
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$470,64
Cung lưu thông
150.177
Tổng cung
255.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000

Câu hỏi thường gặp

1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1624.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6.16 SCSX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SCSX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SCSX/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng NZD là NZ$213,31, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng tăng lên 4,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với NZD giao động giữa mức cao 0,162399 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,113304 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,050190 NZ$ (44.7%).

So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCSX sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,162399 NZ$ 0,050190 NZ$ 44.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,161799 NZ$ 0,03298035 NZ$ 25.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,128819 NZ$ -0,03312898 NZ$ 20.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,161948 NZ$ 0,04513751 NZ$ 38.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,116811 NZ$ 0,00350668 NZ$ 3.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,113304 NZ$ -0,01132203 NZ$ 9.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,124626 NZ$ -0,00376853 NZ$ 2.9%

SCSX / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang NZD là NZ$0,1624 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 0,811994 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 307.88 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang NZD

SCSX NZD
0.01 SCSX 0.00162399 NZD
0.1 SCSX 0.01623987 NZD
1 SCSX 0.162399 NZD
2 SCSX 0.324797 NZD
5 SCSX 0.811994 NZD
10 SCSX 1.62 NZD
20 SCSX 3.25 NZD
50 SCSX 8.12 NZD
100 SCSX 16.24 NZD
1000 SCSX 162.40 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SCSX

NZD SCSX
0.01 NZD 0.061577 SCSX
0.1 NZD 0.615768 SCSX
1 NZD 6.16 SCSX
2 NZD 12.32 SCSX
5 NZD 30.79 SCSX
10 NZD 61.58 SCSX
20 NZD 123.15 SCSX
50 NZD 307.88 SCSX
100 NZD 615.77 SCSX
1000 NZD 6157.68 SCSX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng