Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sensay
SNSY / VEF
#1645
Bs.F0,00009190
15.0%
0.071300 BTC
12.9%
0.062406 ETH
13.9%
$0,0007973
Phạm vi trong 24g
$0,0009894
Chuyển đổi Sensay sang Venezuelan bolívar fuerte (SNSY sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sensay (SNSY) sang VEF là Bs.F0,00009190.
SNSY
VEF
1 SNSY = Bs.F0,00009190
Cách mua SNSY bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNSY
-
Bạn có thể mua và bán Sensay (SNSY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sensay sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNSY bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNSY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNSY bằng VEF!
-
Chọn Sensay (SNSY) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNSY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNSY sang VEF
Sensay (SNSY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00009190, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 15.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SNSY ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sensay được giao dịch là Bs.F55.893,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.4% | 15.0% | 15.0% | 27.7% | 41.3% | - |
Số liệu thống kê về Sensay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F757.089 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F924.713 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F55.893,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.187.282.236
Tổng
10.000.000.000
Public sale Vesting
(0xE0e8)
- 61.249.527
Public sale Vesting
(0x3C0d)
- 45.863.960
Public sale Vesting
(0x269A)
- 502.963.075
Staking Rewards
(0x53A0)
- 115.730.004
Development, Marketing and Reserve Funds
(0xF80a)
- 400.000.000
Public sale Vesting
(0x994d)
- 160.059.889
Investor
(0x013e)
- 9.490.000
Investor
(0xD974)
- 45.530.422
Public sale Vesting
(0x5574)
- 88.434.106
Liquidity
(0x6C1b)
- 191.338.938
Public sale Vesting
(0x382c)
- 192.057.838
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.187.282.236
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sensaycó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Sensay (SNSY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00009190.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNSY?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10880.83 SNSY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNSY sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của SNSY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNSY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNSY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNSY so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của SNSY/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNSY tính bằng VEF là Bs.F0,0006468, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNSY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sensay tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Sensay (SNSY) đã tăng giảm lên -41,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Sensay có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sensay (SNSY) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sensay (SNSY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00010534 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00008177 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNSY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00001196 Bs.F (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNSY sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00009190 Bs.F | 0,00001196 Bs.F | 15.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00008177 Bs.F | -0,00000542 Bs.F | 6.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00008719 Bs.F | -0,00001119 Bs.F | 11.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00009838 Bs.F | 0,00000254 Bs.F | 2.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00009584 Bs.F | -0,00000623 Bs.F | 6.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00010207 Bs.F | -0,00000327 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00010534 Bs.F | -0,00000265 Bs.F | 2.5% |
SNSY / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sensay (SNSY) sang VEF là Bs.F0,00009190 cho mỗi 1 SNSY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNSY lấy 0,00045952 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 544041 SNSY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNSY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sensay (SNSY) sang VEF
SNSY | VEF |
---|---|
0.01 SNSY | 0.000000919048 VEF |
0.1 SNSY | 0.00000919 VEF |
1 SNSY | 0.00009190 VEF |
2 SNSY | 0.00018381 VEF |
5 SNSY | 0.00045952 VEF |
10 SNSY | 0.00091905 VEF |
20 SNSY | 0.00183810 VEF |
50 SNSY | 0.00459524 VEF |
100 SNSY | 0.00919048 VEF |
1000 SNSY | 0.091905 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang SNSY
VEF | SNSY |
---|---|
0.01 VEF | 108.81 SNSY |
0.1 VEF | 1088.08 SNSY |
1 VEF | 10880.83 SNSY |
2 VEF | 21762 SNSY |
5 VEF | 54404 SNSY |
10 VEF | 108808 SNSY |
20 VEF | 217617 SNSY |
50 VEF | 544041 SNSY |
100 VEF | 1088083 SNSY |
1000 VEF | 10880827 SNSY |