Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Roko Network
ROKO / VEF
#1650
Bs.F0.053279
3.7%
0.094945 BTC
3.4%
0.089195 ETH
2.7%
$0,00003064
Phạm vi trong 24g
$0,00003289
Chuyển đổi Roko Network sang Venezuelan bolívar fuerte (ROKO sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Roko Network (ROKO) sang VEF là Bs.F0.053279.
ROKO
VEF
1 ROKO = Bs.F0.053279
Cách mua ROKO bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROKO
-
Bạn có thể mua và bán Roko Network (ROKO) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ROKO sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ROKO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ROKO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Roko Network (ROKO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ROKO sang VEF
Roko Network (ROKO) hôm nay có giá trị là Bs.F0.053279, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ROKO ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Roko Network được giao dịch là Bs.F4.580,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.7% | 9.7% | 24.0% | 11.5% | 128.3% |
Số liệu thống kê về Roko Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F644.925 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.211.065 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F4.580,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
196.699.196.214
Tổng
369.369.369.369
Team, Multi-signature Vault (DAO Treasury)
(0xC987)
- 172.670.173.154
Nguồn cung lưu thông ước tính
196.699.196.214
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
369.369.369.369 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
369.369.369.369 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Roko Networkcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Roko Network (ROKO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.053279.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROKO?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 304995 ROKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROKO sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ROKO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROKO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROKO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROKO so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ROKO/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROKO tính bằng VEF là Bs.F0,00001765, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROKO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Roko Network tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Roko Network (ROKO) đã tăng tăng lên 11,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Roko Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Roko Network (ROKO) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Roko Network (ROKO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000344 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00000298 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROKO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000352303 Bs.F (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của Roko Network (ROKO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Roko Network (ROKO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROKO sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000328 Bs.F | 0,000000116403 Bs.F | 3.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000339 Bs.F | 0,000000086763 Bs.F | 2.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000330 Bs.F | 0,000000084761 Bs.F | 2.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000322 Bs.F | 0,000000235467 Bs.F | 7.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000298 Bs.F | -0,000000352303 Bs.F | 10.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000333 Bs.F | -0,000000103106 Bs.F | 3.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000344 Bs.F | -0,000000250141 Bs.F | 6.8% |
ROKO / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Roko Network (ROKO) sang VEF là Bs.F0.053279 cho mỗi 1 ROKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROKO lấy 0,00001639 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 15249774 ROKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROKO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Roko Network (ROKO) sang VEF
ROKO | VEF |
---|---|
0.01 ROKO | 0.000000032787 VEF |
0.1 ROKO | 0.000000327874 VEF |
1 ROKO | 0.00000328 VEF |
2 ROKO | 0.00000656 VEF |
5 ROKO | 0.00001639 VEF |
10 ROKO | 0.00003279 VEF |
20 ROKO | 0.00006557 VEF |
50 ROKO | 0.00016394 VEF |
100 ROKO | 0.00032787 VEF |
1000 ROKO | 0.00327874 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ROKO
VEF | ROKO |
---|---|
0.01 VEF | 3049.95 ROKO |
0.1 VEF | 30500 ROKO |
1 VEF | 304995 ROKO |
2 VEF | 609991 ROKO |
5 VEF | 1524977 ROKO |
10 VEF | 3049955 ROKO |
20 VEF | 6099909 ROKO |
50 VEF | 15249774 ROKO |
100 VEF | 30499547 ROKO |
1000 VEF | 304995470 ROKO |