Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sETH
SETH / BNB
#836
BNB5,1423
2.6%
0,04786 BTC
1.9%
0,9866 ETH
0.8%
$3.035,32
Phạm vi trong 24g
$3.200,93
Chuyển đổi sETH sang Binance Coin (SETH sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sETH (SETH) sang BNB là BNB5,1423.
SETH
BNB
1 SETH = BNB5,1423
Biểu đồ SETH sang BNB
sETH (SETH) hôm nay có giá trị là BNB5,1423, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SETH ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sETH được giao dịch là BNB17,2369.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.0% | 5.1% | 5.1% | 9.6% | 60.2% |
Số liệu thống kê về sETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB59.592,8629 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB59.592,8629 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB17,2369 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.588 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
11.588 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
11.588 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sETHcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 sETH (SETH) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB5,1423.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SETH?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 0.19446459 SETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SETH sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SETH bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SETH sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SETH bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SETH so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SETH/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SETH tính bằng BNB là BNB34,6356, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SETH/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sETH tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của sETH (SETH) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, sETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sETH (SETH) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sETH (SETH) so với BNB giao động giữa mức cao 5,291439 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 5,142324 BNB trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SETH trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,21045741 BNB (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của sETH (SETH) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sETH (SETH) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SETH sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 5,142324 BNB | -0,13979013 BNB | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 5,279030 BNB | -0,01240970 BNB | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 5,291439 BNB | 0,04311840 BNB | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 5,248321 BNB | -0,04205311 BNB | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5,290374 BNB | 0,04422628 BNB | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,246148 BNB | 0,06046876 BNB | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,185679 BNB | -0,21045741 BNB | 3.9% |
SETH / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sETH (SETH) sang BNB là BNB5,1423 cho mỗi 1 SETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SETH lấy 25,711622 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 9.723229 SETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SETH phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sETH (SETH) sang BNB
SETH | BNB |
---|---|
0.01 SETH | 0.05142324 BNB |
0.1 SETH | 0.51423244 BNB |
1 SETH | 5.142324 BNB |
2 SETH | 10.284649 BNB |
5 SETH | 25.711622 BNB |
10 SETH | 51.423 BNB |
20 SETH | 102.846 BNB |
50 SETH | 257.116 BNB |
100 SETH | 514.232 BNB |
1000 SETH | 5142 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SETH
BNB | SETH |
---|---|
0.01 BNB | 0.00194465 SETH |
0.1 BNB | 0.01944646 SETH |
1 BNB | 0.19446459 SETH |
2 BNB | 0.38892918 SETH |
5 BNB | 0.97232294 SETH |
10 BNB | 1.944646 SETH |
20 BNB | 3.889292 SETH |
50 BNB | 9.723229 SETH |
100 BNB | 19.446459 SETH |
1000 BNB | 194.465 SETH |