Tiền ảo: 14.143
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,398T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 71,527B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QOM logo

Shiba Predator
QOM / CZK

#1031
Kč0.068528
8.0%
0.0125961 BTC 6.8%
0.0101227 ETH 7.5%
$0.073600 Phạm vi trong 24g $0.074029

Chuyển đổi Shiba Predator sang Czech Koruna (QOM sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Predator (QOM) sang CZK là Kč0.068528.
QOM
CZK

1 QOM = Kč0.068528

Cách mua QOM bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch QOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua QOM bằng CZK!

Biểu đồ QOM sang CZK

Shiba Predator (QOM) hôm nay có giá trị là Kč0.068528, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 8.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QOM ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Predator được giao dịch là Kč569.346.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 7.4% 10.3% 16.7% 27.2% 2.6%
Số liệu thống kê về Shiba Predator
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč508.655.325
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč508.655.325
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč569.346
Cung lưu thông
599.999.999.999.999
Tổng cung
599.999.999.999.999
Tổng lượng cung tối đa
999.999.999.999.999

Câu hỏi thường gặp

1 Shiba Predatorcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Shiba Predator (QOM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.068528.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu QOM?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1172544 QOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QOM sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của QOM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QOM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QOM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QOM so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của QOM/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QOM tính bằng CZK là Kč0.058396, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QOM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Shiba Predator tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Shiba Predator (QOM) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Shiba Predator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Predator (QOM) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Predator (QOM) so với CZK giao động giữa mức cao 0,000000947290 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000852847 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QOM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000074534 Kč (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QOM sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000852847 Kč -0,000000074534 Kč 8.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000868607 Kč -0,000000019611 Kč 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000888218 Kč -0,000000032691 Kč 3.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000920909 Kč -0,000000001061 Kč 0.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000921969 Kč -0,000000025320 Kč 2.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000947290 Kč 0,000000030047 Kč 3.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000917243 Kč -0,000000016818 Kč 1.8%

QOM / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Predator (QOM) sang CZK là Kč0.068528 cho mỗi 1 QOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QOM lấy 0,00000426 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 58627183 QOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QOM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Shiba Predator (QOM) sang CZK

QOM CZK
0.01 QOM 0.000000008528 CZK
0.1 QOM 0.000000085285 CZK
1 QOM 0.000000852847 CZK
2 QOM 0.00000171 CZK
5 QOM 0.00000426 CZK
10 QOM 0.00000853 CZK
20 QOM 0.00001706 CZK
50 QOM 0.00004264 CZK
100 QOM 0.00008528 CZK
1000 QOM 0.00085285 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang QOM

CZK QOM
0.01 CZK 11725.44 QOM
0.1 CZK 117254 QOM
1 CZK 1172544 QOM
2 CZK 2345087 QOM
5 CZK 5862718 QOM
10 CZK 11725437 QOM
20 CZK 23450873 QOM
50 CZK 58627183 QOM
100 CZK 117254366 QOM
1000 CZK 1172543663 QOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng