Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Shiba Predator
QOM / CZK
#1031
Kč0.068528
8.0%
0.0125961 BTC
6.8%
0.0101227 ETH
7.5%
$0.073600
Phạm vi trong 24g
$0.074029
Chuyển đổi Shiba Predator sang Czech Koruna (QOM sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Shiba Predator (QOM) sang CZK là Kč0.068528.
QOM
CZK
1 QOM = Kč0.068528
Cách mua QOM bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch QOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua QOM bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua QOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua QOM bằng CZK!
-
Chọn Shiba Predator (QOM) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được QOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ QOM sang CZK
Shiba Predator (QOM) hôm nay có giá trị là Kč0.068528, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 8.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QOM ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Shiba Predator được giao dịch là Kč569.346.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 7.4% | 10.3% | 16.7% | 27.2% | 2.6% |
Số liệu thống kê về Shiba Predator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč508.655.325 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč508.655.325 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč569.346 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
599.999.999.999.999 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
599.999.999.999.999 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
999.999.999.999.999 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Shiba Predatorcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Shiba Predator (QOM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0.068528.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu QOM?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1172544 QOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của QOM sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của QOM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QOM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QOM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ QOM so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của QOM/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 QOM tính bằng CZK là Kč0.058396, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QOM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Shiba Predator tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Shiba Predator (QOM) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Shiba Predator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Shiba Predator (QOM) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Shiba Predator (QOM) so với CZK giao động giữa mức cao 0,000000947290 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000852847 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QOM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000074534 Kč (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Shiba Predator (QOM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 QOM sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000852847 Kč | -0,000000074534 Kč | 8.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000868607 Kč | -0,000000019611 Kč | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000888218 Kč | -0,000000032691 Kč | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000920909 Kč | -0,000000001061 Kč | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000921969 Kč | -0,000000025320 Kč | 2.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000947290 Kč | 0,000000030047 Kč | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000917243 Kč | -0,000000016818 Kč | 1.8% |
QOM / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Shiba Predator (QOM) sang CZK là Kč0.068528 cho mỗi 1 QOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QOM lấy 0,00000426 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 58627183 QOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QOM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Shiba Predator (QOM) sang CZK
QOM | CZK |
---|---|
0.01 QOM | 0.000000008528 CZK |
0.1 QOM | 0.000000085285 CZK |
1 QOM | 0.000000852847 CZK |
2 QOM | 0.00000171 CZK |
5 QOM | 0.00000426 CZK |
10 QOM | 0.00000853 CZK |
20 QOM | 0.00001706 CZK |
50 QOM | 0.00004264 CZK |
100 QOM | 0.00008528 CZK |
1000 QOM | 0.00085285 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang QOM
CZK | QOM |
---|---|
0.01 CZK | 11725.44 QOM |
0.1 CZK | 117254 QOM |
1 CZK | 1172544 QOM |
2 CZK | 2345087 QOM |
5 CZK | 5862718 QOM |
10 CZK | 11725437 QOM |
20 CZK | 23450873 QOM |
50 CZK | 58627183 QOM |
100 CZK | 117254366 QOM |
1000 CZK | 1172543663 QOM |