Tiền ảo: 14.056
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,516T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 58,466B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EROWAN logo

Sifchain
EROWAN / AED

#3870
DH0,00003665
10.8%
0.091548 BTC 11.7%
0.083140 ETH 12.7%
$0.057725 Phạm vi trong 24g $0,00001120

Chuyển đổi Sifchain sang United Arab Emirates Dirham (EROWAN sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang AED là DH0,00003665.
EROWAN
AED

1 EROWAN = DH0,00003665

Cách mua EROWAN bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EROWAN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!

Biểu đồ EROWAN sang AED

Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là DH0,00003665, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 10.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 41.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là DH174.932.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 10.8% 41.4% 59.9% 80.1% 96.1%
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
DH386.096
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH387.798
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
10.8
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH174.932
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.556.831.130
Tổng cung
10.603.371.235
Tổng lượng cung tối đa
10.603.371.235

Câu hỏi thường gặp

1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,00003665.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 27288 EROWAN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang AED bằng cách nào?

Tính giá của EROWAN bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với AED.

Trước đây giá cao nhất của EROWAN/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng AED là DH5,17, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -80,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với AED giao động giữa mức cao 0,00005147 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00003660 DH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00001082 DH (21.0%).

So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EROWAN sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00003665 DH -0,00000446 DH 10.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00004661 DH 0,00000643 DH 16.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00004019 DH 0,00000359 DH 9.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00003660 DH -0,000000014810 DH 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00003661 DH -0,00000403 DH 9.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00004064 DH -0,00001082 DH 21.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00005147 DH -0,00001087 DH 17.4%

EROWAN / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang AED là DH0,00003665 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00018323 DH hoặc 50,00 DH lấy 1364405 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang AED

EROWAN AED
0.01 EROWAN 0.000000366460 AED
0.1 EROWAN 0.00000366 AED
1 EROWAN 0.00003665 AED
2 EROWAN 0.00007329 AED
5 EROWAN 0.00018323 AED
10 EROWAN 0.00036646 AED
20 EROWAN 0.00073292 AED
50 EROWAN 0.00183230 AED
100 EROWAN 0.00366460 AED
1000 EROWAN 0.03664601 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang EROWAN

AED EROWAN
0.01 AED 272.88 EROWAN
0.1 AED 2728.81 EROWAN
1 AED 27288 EROWAN
2 AED 54576 EROWAN
5 AED 136440 EROWAN
10 AED 272881 EROWAN
20 AED 545762 EROWAN
50 AED 1364405 EROWAN
100 AED 2728810 EROWAN
1000 AED 27288100 EROWAN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng