Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 83,319B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GOO logo

Silly Goose
GOO / DKK

#2128
kr.0,01888
2.0%
0.074220 BTC 3.6%
$0,002531 Phạm vi trong 24g $0,002839

Chuyển đổi Silly Goose sang Danish Krone (GOO sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Silly Goose (GOO) sang DKK là kr.0,01888.
GOO
DKK

1 GOO = kr.0,01888

Cách mua GOO bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GOO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GOO!

Biểu đồ GOO sang DKK

Silly Goose (GOO) hôm nay có giá trị là kr.0,01888, đó là một 6.1% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GOO ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Silly Goose được giao dịch là kr.331.748.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.1% 2.5% 10.2% 16.7% 47.6% -
Số liệu thống kê về Silly Goose
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.18.805.501
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.18.805.501
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.331.748
Cung lưu thông
999.962.263
Tổng cung
999.962.263
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Silly Goosecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Silly Goose (GOO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01888.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOO?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 52.97 GOO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GOO sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của GOO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOO so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của GOO/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GOO tính bằng DKK là kr.0,2174, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Silly Goose tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Silly Goose (GOO) đã tăng giảm lên -48,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Silly Goose có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Silly Goose (GOO) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Silly Goose (GOO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,02155924 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,01690487 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00318630 kr. (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Silly Goose (GOO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GOO sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01887693 kr. 0,00036148 kr. 2.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01737550 kr. -0,00116113 kr. 6.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01853663 kr. -0,00123930 kr. 6.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01977593 kr. -0,00178331 kr. 8.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02155924 kr. 0,00318630 kr. 17.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01837294 kr. 0,00146806 kr. 8.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01690487 kr. -0,00120894 kr. 6.7%

GOO / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Silly Goose (GOO) sang DKK là kr.0,01888 cho mỗi 1 GOO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOO lấy 0,094385 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2648.74 GOO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Silly Goose (GOO) sang DKK

GOO DKK
0.01 GOO 0.00018877 DKK
0.1 GOO 0.00188769 DKK
1 GOO 0.01887693 DKK
2 GOO 0.03775387 DKK
5 GOO 0.094385 DKK
10 GOO 0.188769 DKK
20 GOO 0.377539 DKK
50 GOO 0.943847 DKK
100 GOO 1.89 DKK
1000 GOO 18.88 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GOO

DKK GOO
0.01 DKK 0.529747 GOO
0.1 DKK 5.30 GOO
1 DKK 52.97 GOO
2 DKK 105.95 GOO
5 DKK 264.87 GOO
10 DKK 529.75 GOO
20 DKK 1059.49 GOO
50 DKK 2648.74 GOO
100 DKK 5297.47 GOO
1000 DKK 52975 GOO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng