Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sinDAO
SIN / SEK
#2938
kr0.051231
7.8%
0.0111744 BTC
5.0%
$0.061132
Phạm vi trong 24g
$0.061295
Chuyển đổi sinDAO sang Swedish Krona (SIN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sinDAO (SIN) sang SEK là kr0.051231.
SIN
SEK
1 SIN = kr0.051231
Cách mua SIN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn sinDAO (SIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SIN sang SEK
sinDAO (SIN) hôm nay có giá trị là kr0.051231, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SIN ngày hôm nay là 29.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng sinDAO được giao dịch là kr50.918,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.9% | 29.3% | 33.7% | 28.0% | - |
Số liệu thống kê về sinDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.213.260 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr8.213.260 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr50.918,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.656.929.219.474 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.656.929.219.474 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.656.929.219.474 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sinDAOcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 sinDAO (SIN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.051231.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 812511 SIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SIN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SIN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SIN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SIN tính bằng SEK là kr0.054771, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sinDAO tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của sinDAO (SIN) đã tăng giảm lên -30,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, sinDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của sinDAO (SIN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của sinDAO (SIN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00000179 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00000123 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -0,000000418727 kr (24.1%).
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của sinDAO (SIN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SIN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000123 kr | -0,000000103949 kr | 7.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000134 kr | -0,000000021239 kr | 1.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000136 kr | 0,000000046124 kr | 3.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000132 kr | -0,000000418727 kr | 24.1% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000174 kr | 0,000000011870 kr | 0.7% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000172 kr | -0,000000061898 kr | 3.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000179 kr | 0,000000052533 kr | 3.0% |
SIN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sinDAO (SIN) sang SEK là kr0.051231 cho mỗi 1 SIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIN lấy 0,00000615 kr hoặc 50,00 kr lấy 40625538 SIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi sinDAO (SIN) sang SEK
SIN | SEK |
---|---|
0.01 SIN | 0.000000012308 SEK |
0.1 SIN | 0.000000123075 SEK |
1 SIN | 0.00000123 SEK |
2 SIN | 0.00000246 SEK |
5 SIN | 0.00000615 SEK |
10 SIN | 0.00001231 SEK |
20 SIN | 0.00002462 SEK |
50 SIN | 0.00006154 SEK |
100 SIN | 0.00012308 SEK |
1000 SIN | 0.00123075 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SIN
SEK | SIN |
---|---|
0.01 SEK | 8125.11 SIN |
0.1 SEK | 81251 SIN |
1 SEK | 812511 SIN |
2 SEK | 1625022 SIN |
5 SEK | 4062554 SIN |
10 SEK | 8125108 SIN |
20 SEK | 16250215 SIN |
50 SEK | 40625538 SIN |
100 SEK | 81251076 SIN |
1000 SEK | 812510764 SIN |