coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #88
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / AUD

A$0,620299 -7.9%
0,00001508 BTC -6.1%
0,00023722 ETH -5.6%
Trên danh sách theo dõi 62.429
A$0,619651
Phạm vi 24H
A$0,677397
Giá trị vốn hóa thị trường A$748.107.447
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ A$155.866.176
Định giá pha loãng hoàn toàn A$1.240.517.187
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Australian Dollar (AGIX sang AUD)

AGIX
AUD

1 AGIX = A$0,620299

Cập nhật lần cuối 02:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành AUD

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang AUD hôm nay là 0,620299 A$ và đã đã giảm -7.8% từ A$0,672962 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.3% từ A$0,662032 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.4%
-7.9%
-20.6%
9.4%
-7.4%
148.7%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là A$155.866.176. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến AUD

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong AUD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,620299 A$ -0,052663 A$ -7.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,650686 A$ -0,074066 A$ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,724752 A$ -0,01451555 A$ -2.0%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,739268 A$ 0,00531391 A$ 0.7%
March 23, 2023 Thứ năm 0,733954 A$ 0,01776420 A$ 2.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,716189 A$ 0,03399573 A$ 5.0%
March 21, 2023 Thứ ba 0,682194 A$ -0,091390 A$ -11.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang AUD

AGIX AUD
0.01 AGIX 0.00620299 AUD
0.1 AGIX 0.062030 AUD
1 AGIX 0.620299 AUD
2 AGIX 1.24 AUD
5 AGIX 3.10 AUD
10 AGIX 6.20 AUD
20 AGIX 12.41 AUD
50 AGIX 31.01 AUD
100 AGIX 62.03 AUD
1000 AGIX 620.30 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang AGIX

AUD AGIX
0.01 AUD 0.01612125 AGIX
0.1 AUD 0.161212 AGIX
1 AUD 1.61 AGIX
2 AUD 3.22 AGIX
5 AUD 8.06 AGIX
10 AUD 16.12 AGIX
20 AUD 32.24 AGIX
50 AUD 80.61 AGIX
100 AUD 161.21 AGIX
1000 AUD 1612.12 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu