coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #91
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / KRW

₩536,23 -5.6%
0,00001473 BTC -4.5%
0,00023054 ETH -5.3%
Trên danh sách theo dõi 62.733
₩525,21
Phạm vi 24H
₩585,55
Giá trị vốn hóa thị trường ₩646.760.113.353
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ ₩156.186.111.738
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩1.072.462.304.632
Cung lưu thông 1.206.121.857
Tổng cung 1.271.927.708
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang South Korean Won (AGIX sang KRW)

AGIX
KRW

1 AGIX = ₩536,23

Cập nhật lần cuối 09:50PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang KRW hôm nay là 536,23 ₩ và đã đã giảm -6.3% từ ₩572,28 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -8.2% từ ₩583,95 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
-5.6%
-15.9%
-9.8%
-6.6%
169.3%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩156.186.111.738. SingularityNET có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 536,23 ₩ -36,05 ₩ -6.3%
March 29, 2023 Thứ tư 545,39 ₩ 20,51 ₩ 3.9%
March 28, 2023 Thứ ba 524,88 ₩ -55,35 ₩ -9.5%
March 27, 2023 Thứ hai 580,23 ₩ 19,35 ₩ 3.4%
March 26, 2023 Chủ nhật 560,88 ₩ -63,84 ₩ -10.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 624,73 ₩ -10,88 ₩ -1.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 635,60 ₩ -3,00 ₩ -0.5%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang KRW

AGIX KRW
0.01 AGIX 5.36 KRW
0.1 AGIX 53.62 KRW
1 AGIX 536.23 KRW
2 AGIX 1072.46 KRW
5 AGIX 2681.16 KRW
10 AGIX 5362.31 KRW
20 AGIX 10724.62 KRW
50 AGIX 26812 KRW
100 AGIX 53623 KRW
1000 AGIX 536231 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang AGIX

KRW AGIX
0.01 KRW 0.00001865 AGIX
0.1 KRW 0.00018649 AGIX
1 KRW 0.00186487 AGIX
2 KRW 0.00372973 AGIX
5 KRW 0.00932434 AGIX
10 KRW 0.01864867 AGIX
20 KRW 0.03729735 AGIX
50 KRW 0.093243 AGIX
100 KRW 0.186487 AGIX
1000 KRW 1.86 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu