coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / MYR

RM2,15 2.4%
0,00001697 BTC 1.1%
0,00026600 ETH 0.1%
Trên danh sách theo dõi 61.814
RM2,02
Phạm vi 24H
RM2,21
Giá trị vốn hóa thị trường RM2.583.968.079
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ RM942.801.034
Định giá pha loãng hoàn toàn RM4.287.598.477
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Malaysian Ringgit (AGIX sang MYR)

AGIX
MYR

1 AGIX = RM2,15

Cập nhật lần cuối 05:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành MYR

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang MYR hôm nay là 2,15 RM và đã đã tăng 2.1% từ RM2,10 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 15.0% từ RM1,87 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.7%
2.4%
23.0%
8.8%
14.0%
441.0%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là RM942.801.034. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến MYR

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong MYR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 2,15 RM 0,04350749 RM 2.1%
March 20, 2023 Thứ hai 2,33 RM 0,055060 RM 2.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 2,27 RM -0,170657 RM -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 2,45 RM 0,211906 RM 9.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 2,23 RM 0,177009 RM 8.6%
March 16, 2023 Thứ năm 2,06 RM -0,132590 RM -6.1%
March 15, 2023 Thứ tư 2,19 RM 0,435274 RM 24.8%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang MYR

AGIX MYR
0.01 AGIX 0.02145261 MYR
0.1 AGIX 0.214526 MYR
1 AGIX 2.15 MYR
2 AGIX 4.29 MYR
5 AGIX 10.73 MYR
10 AGIX 21.45 MYR
20 AGIX 42.91 MYR
50 AGIX 107.26 MYR
100 AGIX 214.53 MYR
1000 AGIX 2145.26 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang AGIX

MYR AGIX
0.01 MYR 0.00466144 AGIX
0.1 MYR 0.04661437 AGIX
1 MYR 0.466144 AGIX
2 MYR 0.932287 AGIX
5 MYR 2.33 AGIX
10 MYR 4.66 AGIX
20 MYR 9.32 AGIX
50 MYR 23.31 AGIX
100 MYR 46.61 AGIX
1000 MYR 466.14 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu