Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,005B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SIPHER logo

SIPHER
SIPHER / KRW

#819
₩503,35
17.3%
0.055548 BTC 14.5%
0,0001196 ETH 11.3%
$0,3163 Phạm vi trong 24g $0,3804

Chuyển đổi SIPHER sang South Korean Won (SIPHER sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SIPHER (SIPHER) sang KRW là ₩503,35.
SIPHER
KRW

1 SIPHER = ₩503,35

Cách mua SIPHER bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SIPHER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SIPHER!

Biểu đồ SIPHER sang KRW

SIPHER (SIPHER) hôm nay có giá trị là ₩503,35, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 17.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SIPHER ngày hôm nay là 154.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SIPHER được giao dịch là ₩254.433.754.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 17.4% 157.2% 76.8% 49.7% 607.3%
Số liệu thống kê về SIPHER
Giá trị vốn hóa thị trường
₩48.104.182.722
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩57.376.656.957
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩254.433.754
Cung lưu thông
95.862.609
Tổng cung
114.340.911
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SIPHERcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 SIPHER (SIPHER) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩503,35.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu SIPHER?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00198669 SIPHER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SIPHER sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của SIPHER bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SIPHER sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SIPHER bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ SIPHER so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của SIPHER/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SIPHER tính bằng KRW là ₩1.702,23, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SIPHER/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SIPHER tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của SIPHER (SIPHER) đã tăng tăng lên 47,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, SIPHER có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SIPHER (SIPHER) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SIPHER (SIPHER) so với KRW giao động giữa mức cao 503,35 ₩ trên Thứ bảy và mức thấp 203,06 ₩ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SIPHER trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 67,99 ₩ (33.5%).

So sánh giá hàng ngày của SIPHER (SIPHER) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SIPHER sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 503,35 ₩ 74,20 ₩ 17.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 428,17 ₩ 5,39 ₩ 1.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 422,78 ₩ 41,38 ₩ 10.9%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 381,39 ₩ 44,32 ₩ 13.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 337,07 ₩ 66,02 ₩ 24.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 271,05 ₩ 67,99 ₩ 33.5%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 203,06 ₩ 6,40 ₩ 3.3%

SIPHER / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SIPHER (SIPHER) sang KRW là ₩503,35 cho mỗi 1 SIPHER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SIPHER lấy 2.516,75 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.099335 SIPHER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SIPHER phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SIPHER (SIPHER) sang KRW

SIPHER KRW
0.01 SIPHER 5.03 KRW
0.1 SIPHER 50.33 KRW
1 SIPHER 503.35 KRW
2 SIPHER 1006.70 KRW
5 SIPHER 2516.75 KRW
10 SIPHER 5033.49 KRW
20 SIPHER 10066.98 KRW
50 SIPHER 25167 KRW
100 SIPHER 50335 KRW
1000 SIPHER 503349 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang SIPHER

KRW SIPHER
0.01 KRW 0.00001987 SIPHER
0.1 KRW 0.00019867 SIPHER
1 KRW 0.00198669 SIPHER
2 KRW 0.00397338 SIPHER
5 KRW 0.00993346 SIPHER
10 KRW 0.01986692 SIPHER
20 KRW 0.03973384 SIPHER
50 KRW 0.099335 SIPHER
100 KRW 0.198669 SIPHER
1000 KRW 1.99 SIPHER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng