Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 77,36B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNAIL logo

SnailBrook
SNAIL / TWD

NT$0,006108
3.5%
0.082978 BTC 2.4%
$0,0001835 Phạm vi trong 24g $0,0001964

Chuyển đổi SnailBrook sang New Taiwan Dollar (SNAIL sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SnailBrook (SNAIL) sang TWD là NT$0,006108.
SNAIL
TWD

1 SNAIL = NT$0,006108

Cách mua SNAIL bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNAIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SNAIL!

Biểu đồ SNAIL sang TWD

SnailBrook (SNAIL) hôm nay có giá trị là NT$0,006108, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNAIL ngày hôm nay là 21.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SnailBrook được giao dịch là NT$207.525.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.3% 21.0% 5.7% 7.7% 17.9%
Số liệu thống kê về SnailBrook
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$611.213.257
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$207.525
Cung lưu thông
-
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SnailBrookcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 SnailBrook (SNAIL) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,006108.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNAIL?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 163.73 SNAIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNAIL sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của SNAIL bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNAIL sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNAIL bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNAIL so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của SNAIL/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNAIL tính bằng TWD là NT$0,01307, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNAIL/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SnailBrook tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của SnailBrook (SNAIL) đã tăng giảm lên -6,00 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, SnailBrook có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SnailBrook (SNAIL) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SnailBrook (SNAIL) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00652781 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00592447 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNAIL trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00252510 NT$ (64.7%).

So sánh giá hàng ngày của SnailBrook (SNAIL) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNAIL sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00610777 NT$ -0,00021955 NT$ 3.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00613262 NT$ 0,00006864 NT$ 1.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00606398 NT$ 0,00013951 NT$ 2.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00592447 NT$ -0,00023439 NT$ 3.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00615885 NT$ -0,00036896 NT$ 5.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00652781 NT$ 0,00010111 NT$ 1.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00642670 NT$ 0,00252510 NT$ 64.7%

SNAIL / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SnailBrook (SNAIL) sang TWD là NT$0,006108 cho mỗi 1 SNAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNAIL lấy 0,03053884 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 8186.30 SNAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNAIL phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SnailBrook (SNAIL) sang TWD

SNAIL TWD
0.01 SNAIL 0.00006108 TWD
0.1 SNAIL 0.00061078 TWD
1 SNAIL 0.00610777 TWD
2 SNAIL 0.01221553 TWD
5 SNAIL 0.03053884 TWD
10 SNAIL 0.061078 TWD
20 SNAIL 0.122155 TWD
50 SNAIL 0.305388 TWD
100 SNAIL 0.610777 TWD
1000 SNAIL 6.11 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SNAIL

TWD SNAIL
0.01 TWD 1.64 SNAIL
0.1 TWD 16.37 SNAIL
1 TWD 163.73 SNAIL
2 TWD 327.45 SNAIL
5 TWD 818.63 SNAIL
10 TWD 1637.26 SNAIL
20 TWD 3274.52 SNAIL
50 TWD 8186.30 SNAIL
100 TWD 16372.60 SNAIL
1000 TWD 163726 SNAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng