Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Soil
SOIL / ETH
#1225
ETH0,0006510
5.7%
0,00003165 BTC
4.8%
$1,90
Phạm vi trong 24g
$2,08
Chuyển đổi Soil sang Ether (SOIL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) sang ETH là ETH0,0006510.
SOIL
ETH
1 SOIL = ETH0,0006510
Biểu đồ SOIL sang ETH
Soil (SOIL) hôm nay có giá trị là ETH0,0006510, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOIL ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soil được giao dịch là ETH48,8272.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 6.2% | 2.8% | 3.8% | 35.9% | - |
Số liệu thống kê về Soil
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.993,6371 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH65.108,3329 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH48,8272 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.669.735
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Soilcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Soil (SOIL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0006510.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOIL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1536 SOIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOIL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SOIL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOIL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOIL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOIL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SOIL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOIL tính bằng ETH là ETH0,001114, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOIL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Soil tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Soil (SOIL) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Soil có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Soil (SOIL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soil (SOIL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00070476 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00064229 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOIL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00005855 ETH (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Soil (SOIL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Soil (SOIL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOIL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00065100 ETH | -0,00003906 ETH | 5.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00070476 ETH | 0,00004060 ETH | 6.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00066416 ETH | -0,00000251 ETH | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00066667 ETH | -0,00003417 ETH | 4.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00070084 ETH | 0,00005855 ETH | 9.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00064229 ETH | -0,00003995 ETH | 5.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00068224 ETH | 0,00004682 ETH | 7.4% |
SOIL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Soil (SOIL) sang ETH là ETH0,0006510 cho mỗi 1 SOIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOIL lấy 0,00325501 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 76805 SOIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOIL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Soil (SOIL) sang ETH
SOIL | ETH |
---|---|
0.01 SOIL | 0.00000651 ETH |
0.1 SOIL | 0.00006510 ETH |
1 SOIL | 0.00065100 ETH |
2 SOIL | 0.00130200 ETH |
5 SOIL | 0.00325501 ETH |
10 SOIL | 0.00651002 ETH |
20 SOIL | 0.01302005 ETH |
50 SOIL | 0.03255011 ETH |
100 SOIL | 0.06510023 ETH |
1000 SOIL | 0.65100230 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SOIL
ETH | SOIL |
---|---|
0.01 ETH | 15.360929 SOIL |
0.1 ETH | 153.609 SOIL |
1 ETH | 1536 SOIL |
2 ETH | 3072 SOIL |
5 ETH | 7680 SOIL |
10 ETH | 15361 SOIL |
20 ETH | 30722 SOIL |
50 ETH | 76805 SOIL |
100 ETH | 153609 SOIL |
1000 ETH | 1536093 SOIL |