Tiền ảo: 14.150
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 76,048B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOIL logo

Soil
SOIL / NZD

#1238
NZ$3,19
7.4%
0,00003088 BTC 7.0%
$1,89 Phạm vi trong 24g $2,07

Chuyển đổi Soil sang New Zealand Dollar (SOIL sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Soil (SOIL) sang NZD là NZ$3,19.
SOIL
NZD

1 SOIL = NZ$3,19

Cách mua SOIL bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOIL bằng NZD!

Biểu đồ SOIL sang NZD

Soil (SOIL) hôm nay có giá trị là NZ$3,19, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOIL ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Soil được giao dịch là NZ$283.829.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.9% 0.4% 18.1% 30.9% -
Số liệu thống kê về Soil
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$24.424.495
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$317.995.280
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$283.829
Cung lưu thông
7.680.772
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Soilcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Soil (SOIL) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$3,19.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOIL?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 0.313436 SOIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOIL sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của SOIL bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOIL sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOIL bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOIL so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của SOIL/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOIL tính bằng NZD là NZ$6,65, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOIL/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Soil tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Soil (SOIL) đã tăng giảm lên -30,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Soil có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Soil (SOIL) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Soil (SOIL) so với NZD giao động giữa mức cao 3,63 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 3,19 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOIL trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,317617 NZ$ (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Soil (SOIL) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOIL sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 3,19 NZ$ -0,256568 NZ$ 7.4%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 3,54 NZ$ 0,156734 NZ$ 4.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 3,39 NZ$ -0,091557 NZ$ 2.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 3,48 NZ$ -0,153580 NZ$ 4.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 3,63 NZ$ 0,317617 NZ$ 9.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 3,32 NZ$ -0,103248 NZ$ 3.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3,42 NZ$ 0,236297 NZ$ 7.4%

SOIL / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Soil (SOIL) sang NZD là NZ$3,19 cho mỗi 1 SOIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOIL lấy 15,95 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 15.67 SOIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOIL phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Soil (SOIL) sang NZD

SOIL NZD
0.01 SOIL 0.03190445 NZD
0.1 SOIL 0.319044 NZD
1 SOIL 3.19 NZD
2 SOIL 6.38 NZD
5 SOIL 15.95 NZD
10 SOIL 31.90 NZD
20 SOIL 63.81 NZD
50 SOIL 159.52 NZD
100 SOIL 319.04 NZD
1000 SOIL 3190.44 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang SOIL

NZD SOIL
0.01 NZD 0.00313436 SOIL
0.1 NZD 0.03134359 SOIL
1 NZD 0.313436 SOIL
2 NZD 0.626872 SOIL
5 NZD 1.57 SOIL
10 NZD 3.13 SOIL
20 NZD 6.27 SOIL
50 NZD 15.67 SOIL
100 NZD 31.34 SOIL
1000 NZD 313.44 SOIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng