Tiền ảo: 14.664
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,771T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 97,188B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SOLI logo

Solana Ecosystem Index
SOLI / TWD

#3002
NT$195,01
3.0%
0,00008523 BTC 1.4%
$5,86 Phạm vi trong 24g $6,23

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index sang New Taiwan Dollar (SOLI sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) sang TWD là NT$195,01.
SOLI
TWD

1 SOLI = NT$195,01

Cách mua SOLI bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SOLI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SOLI!

Biểu đồ SOLI sang TWD

Solana Ecosystem Index (SOLI) hôm nay có giá trị là NT$195,01, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SOLI ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Solana Ecosystem Index được giao dịch là NT$675,29.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.9% 3.5% 10.3% 40.8% 4942.3%
Số liệu thống kê về Solana Ecosystem Index
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$24.355.376
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$24.355.376
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$675,29
Cung lưu thông
124.890
Tổng cung
124.890
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Solana Ecosystem Indexcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Solana Ecosystem Index (SOLI) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$195,01.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOLI?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00512783 SOLI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SOLI sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của SOLI bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOLI sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOLI bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOLI so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của SOLI/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SOLI tính bằng TWD là NT$488,96, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOLI/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Solana Ecosystem Index tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Solana Ecosystem Index (SOLI) đã tăng tăng lên 41,10 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Solana Ecosystem Index có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) so với TWD giao động giữa mức cao 260,25 NT$ trên Thứ năm và mức thấp 191,58 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOLI trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 74,22 NT$ (39.9%).

So sánh giá hàng ngày của Solana Ecosystem Index (SOLI) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SOLI sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 195,01 NT$ 5,62 NT$ 3.0%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 199,38 NT$ 3,74 NT$ 1.9%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 195,64 NT$ -7,16 NT$ 3.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 202,80 NT$ -0,603092 NT$ 0.3%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 203,41 NT$ 11,83 NT$ 6.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 191,58 NT$ -68,67 NT$ 26.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 260,25 NT$ 74,22 NT$ 39.9%

SOLI / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Solana Ecosystem Index (SOLI) sang TWD là NT$195,01 cho mỗi 1 SOLI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOLI lấy 975,07 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 0.256391 SOLI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOLI phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Solana Ecosystem Index (SOLI) sang TWD

SOLI TWD
0.01 SOLI 1.95 TWD
0.1 SOLI 19.50 TWD
1 SOLI 195.01 TWD
2 SOLI 390.03 TWD
5 SOLI 975.07 TWD
10 SOLI 1950.14 TWD
20 SOLI 3900.29 TWD
50 SOLI 9750.72 TWD
100 SOLI 19501.44 TWD
1000 SOLI 195014 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang SOLI

TWD SOLI
0.01 TWD 0.00005128 SOLI
0.1 TWD 0.00051278 SOLI
1 TWD 0.00512783 SOLI
2 TWD 0.01025565 SOLI
5 TWD 0.02563913 SOLI
10 TWD 0.051278 SOLI
20 TWD 0.102557 SOLI
50 TWD 0.256391 SOLI
100 TWD 0.512783 SOLI
1000 TWD 5.13 SOLI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng