Rank #221

SPACE ID ID / BMD
$0,468957
1.4%
0,00001730 BTC
0.4%
0,00152479 BNB
0.3%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.829
$0,452642
Phạm vi 24H
$0,472072
Giá trị vốn hóa thị trường
$133.847.835
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
$30.448.949
Định giá pha loãng hoàn toàn
$935.998.843
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang Bermudian Dollar (ID sang BMD)
ID
BMD
1 ID = $0,468957
Cập nhật lần cuối 07:29AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành BMD
Tỷ giá hối đoái từ ID sang BMD hôm nay là 0,468957 $ và đã đã tăng 1.4% từ $0,462482 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.7% từ $0,591226 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
1.4%
2.3%
-4.3%
-20.7%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $30.448.949. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến BMD
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong BMD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang BMD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,468957 $ | 0,00647454 $ | 1.4% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,462950 $ | -0,01944945 $ | -4.0% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,482399 $ | -0,02161744 $ | -4.3% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,504017 $ | -0,01005021 $ | -2.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,514067 $ | 0,03803949 $ | 8.0% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,476027 $ | 0,00834979 $ | 1.8% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,467678 $ | 0,01082760 $ | 2.4% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang BMD
ID | BMD |
---|---|
0.01 ID | 0.00468957 BMD |
0.1 ID | 0.04689566 BMD |
1 ID | 0.468957 BMD |
2 ID | 0.937913 BMD |
5 ID | 2.34 BMD |
10 ID | 4.69 BMD |
20 ID | 9.38 BMD |
50 ID | 23.45 BMD |
100 ID | 46.90 BMD |
1000 ID | 468.96 BMD |
Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang ID
BMD | ID |
---|---|
0.01 BMD | 0.02132393 ID |
0.1 BMD | 0.213239 ID |
1 BMD | 2.13 ID |
2 BMD | 4.26 ID |
5 BMD | 10.66 ID |
10 BMD | 21.32 ID |
20 BMD | 42.65 ID |
50 BMD | 106.62 ID |
100 BMD | 213.24 ID |
1000 BMD | 2132.39 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2