Rank #227

SPACE ID ID / PKR
₨130,01
-6.6%
0,00001687 BTC
-4.2%
0,00148725 BNB
-4.8%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.830
₨129,41
Phạm vi 24H
₨139,36
Giá trị vốn hóa thị trường
₨37.144.155.453
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
₨11.441.785.778
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨259.749.338.832
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang Pakistani Rupee (ID sang PKR)
ID
PKR
1 ID = ₨130,01
Cập nhật lần cuối 04:35PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ ID sang PKR hôm nay là 130,01 ₨ và đã đã giảm -6.5% từ ₨139,02 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.6% từ ₨174,64 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-6.6%
0.5%
-0.2%
-26.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨11.441.785.778. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 31, 2023 | Thứ tư | 130,01 ₨ | -9,00 ₨ | -6.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 143,78 ₨ | -3,06 ₨ | -2.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 146,84 ₨ | 10,98 ₨ | 8.1% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 135,86 ₨ | 2,38 ₨ | 1.8% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 133,48 ₨ | 2,95 ₨ | 2.3% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 130,53 ₨ | -0,926356 ₨ | -0.7% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 131,45 ₨ | -7,05 ₨ | -5.1% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang PKR
ID | PKR |
---|---|
0.01 ID | 1.30 PKR |
0.1 ID | 13.00 PKR |
1 ID | 130.01 PKR |
2 ID | 260.03 PKR |
5 ID | 650.07 PKR |
10 ID | 1300.13 PKR |
20 ID | 2600.27 PKR |
50 ID | 6500.67 PKR |
100 ID | 13001.34 PKR |
1000 ID | 130013 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang ID
PKR | ID |
---|---|
0.01 PKR | 0.00007692 ID |
0.1 PKR | 0.00076915 ID |
1 PKR | 0.00769152 ID |
2 PKR | 0.01538303 ID |
5 PKR | 0.03845759 ID |
10 PKR | 0.076915 ID |
20 PKR | 0.153830 ID |
50 PKR | 0.384576 ID |
100 PKR | 0.769152 ID |
1000 PKR | 7.69 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2