Rank #227

SPACE ID ID / USD
$0,456665
-1.1%
0,00001701 BTC
-0.3%
0,00151462 BNB
0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.883
$0,453848
Phạm vi 24H
$0,470609
Giá trị vốn hóa thị trường
$130.135.139
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
KL giao dịch trong 24 giờ
$21.077.789
Định giá pha loãng hoàn toàn
$910.035.938
Cung lưu thông
286.000.000
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000
Chuyển đổi SPACE ID sang US Dollar (ID sang USD)
ID
USD
1 ID = $0,456665
Cập nhật lần cuối 03:28AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ID thành USD
Tỷ giá hối đoái từ ID sang USD hôm nay là 0,456665 $ và đã đã giảm -1.1% từ $0,461855 kể từ hôm nay.SPACE ID (ID) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.6% từ $0,554023 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.6%
-1.1%
-9.9%
-1.8%
-17.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán SPACE ID ở đâu?
SPACE ID có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $21.077.789. SPACE ID có thể được giao dịch trên 25 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.
Lịch sử giá 7 ngày của SPACE ID (ID) đến USD
So sánh giá & các thay đổi của SPACE ID trong USD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ID sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 0,456665 $ | -0,00519011 $ | -1.1% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 0,459723 $ | -0,01011541 $ | -2.2% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,469838 $ | 0,01110323 $ | 2.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,458735 $ | -0,00421450 $ | -0.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,462950 $ | -0,01944945 $ | -4.0% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,482399 $ | -0,02161744 $ | -4.3% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,504017 $ | -0,01005021 $ | -2.0% |
Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang USD
ID | USD |
---|---|
0.01 ID | 0.00456665 USD |
0.1 ID | 0.04566648 USD |
1 ID | 0.456665 USD |
2 ID | 0.913330 USD |
5 ID | 2.28 USD |
10 ID | 4.57 USD |
20 ID | 9.13 USD |
50 ID | 22.83 USD |
100 ID | 45.67 USD |
1000 ID | 456.66 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ID
USD | ID |
---|---|
0.01 USD | 0.02189790 ID |
0.1 USD | 0.218979 ID |
1 USD | 2.19 ID |
2 USD | 4.38 ID |
5 USD | 10.95 ID |
10 USD | 21.90 ID |
20 USD | 43.80 ID |
50 USD | 109.49 ID |
100 USD | 218.98 ID |
1000 USD | 2189.79 ID |
Tiền ảo thịnh hành
1/2