Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SpaceGrime
GRIMEX / VND
₫0.073352
0.0%
0.0162071 BTC
1.1%
$0.0111309
Phạm vi trong 24g
$0.0111340
Chuyển đổi SpaceGrime sang Vietnamese đồng (GRIMEX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpaceGrime (GRIMEX) sang VND là ₫0.073352.
GRIMEX
VND
1 GRIMEX = ₫0.073352
Cách mua GRIMEX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRIMEX
-
Bạn có thể mua và bán SpaceGrime (GRIMEX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRIMEX sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRIMEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRIMEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SpaceGrime (GRIMEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRIMEX sang VND
SpaceGrime (GRIMEX) hôm nay có giá trị là ₫0.073352, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRIMEX ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpaceGrime được giao dịch là ₫16.408,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 2.7% | 0.8% | 1.1% | 78.0% |
Số liệu thống kê về SpaceGrime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫23.374.678.937 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫16.408,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
696.969.696.969.697.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SpaceGrimecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 SpaceGrime (GRIMEX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0.073352.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRIMEX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 29830933 GRIMEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRIMEX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GRIMEX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRIMEX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRIMEX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRIMEX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GRIMEX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRIMEX tính bằng VND là ₫0,00007850, được ghi nhận vào ngày Thg 5 31, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRIMEX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SpaceGrime tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của SpaceGrime (GRIMEX) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, SpaceGrime có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SpaceGrime (GRIMEX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpaceGrime (GRIMEX) so với VND giao động giữa mức cao 0,000000034117 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000032021 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRIMEX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000001496 ₫ (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của SpaceGrime (GRIMEX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SpaceGrime (GRIMEX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRIMEX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000033522 ₫ | -0,000000000016466 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000033641 ₫ | 0,000000001340 ₫ | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000032301 ₫ | 0,000000000241710 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000032059 ₫ | 0,000000000038209 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000032021 ₫ | -0,000000001496 ₫ | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000033516 ₫ | -0,000000000600956 ₫ | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000034117 ₫ | 0,000000000045661 ₫ | 0.1% |
GRIMEX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SpaceGrime (GRIMEX) sang VND là ₫0.073352 cho mỗi 1 GRIMEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRIMEX lấy 0,000000167611 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1491546640 GRIMEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRIMEX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SpaceGrime (GRIMEX) sang VND
GRIMEX | VND |
---|---|
0.01 GRIMEX | 0.000000000335223 VND |
0.1 GRIMEX | 0.000000003352 VND |
1 GRIMEX | 0.000000033522 VND |
2 GRIMEX | 0.000000067045 VND |
5 GRIMEX | 0.000000167611 VND |
10 GRIMEX | 0.000000335223 VND |
20 GRIMEX | 0.000000670445 VND |
50 GRIMEX | 0.00000168 VND |
100 GRIMEX | 0.00000335 VND |
1000 GRIMEX | 0.00003352 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GRIMEX
VND | GRIMEX |
---|---|
0.01 VND | 298309 GRIMEX |
0.1 VND | 2983093 GRIMEX |
1 VND | 29830933 GRIMEX |
2 VND | 59661866 GRIMEX |
5 VND | 149154664 GRIMEX |
10 VND | 298309328 GRIMEX |
20 VND | 596618656 GRIMEX |
50 VND | 1491546640 GRIMEX |
100 VND | 2983093280 GRIMEX |
1000 VND | 29830932798 GRIMEX |