Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SparkPoint Fuel
SFUEL / BRL
#4312
R$0,004028
0.1%
0.071150 BTC
1.3%
$0,0007744
Phạm vi trong 24g
$0,0007892
Chuyển đổi SparkPoint Fuel sang Brazil Real (SFUEL sang BRL)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) sang BRL là R$0,004028.
SFUEL
BRL
1 SFUEL = R$0,004028
Cách mua SFUEL bằng BRL
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SFUEL
-
Bạn có thể mua và bán SparkPoint Fuel (SFUEL) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SFUEL sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SFUEL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BRL
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BRL. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SFUEL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SparkPoint Fuel (SFUEL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SFUEL sang BRL
SparkPoint Fuel (SFUEL) hôm nay có giá trị là R$0,004028, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFUEL ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SparkPoint Fuel được giao dịch là R$610,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 9.8% | 16.7% | 38.8% | 51.4% |
Số liệu thống kê về SparkPoint Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R$136.209 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R$604.261 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R$610,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.812.136
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SparkPoint Fuelcó trị giá là bao nhiêu BRL?
- Hiện tại, giá của 1 SparkPoint Fuel (SFUEL) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,004028.
-
R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFUEL?
- Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 248.23 SFUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SFUEL sang BRL bằng cách nào?
- Tính giá của SFUEL bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFUEL sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFUEL bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFUEL so với BRL.
-
Trước đây giá cao nhất của SFUEL/BRL là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SFUEL tính bằng BRL là R$2,47, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFUEL/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SparkPoint Fuel tính bằng BRL?
- Trong tháng qua, giá của SparkPoint Fuel (SFUEL) đã tăng giảm lên -38,20 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, SparkPoint Fuel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SparkPoint Fuel (SFUEL) so với BRL
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SparkPoint Fuel (SFUEL) so với BRL giao động giữa mức cao 0,00431234 R$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00402846 R$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFUEL trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00013539 R$ (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của SparkPoint Fuel (SFUEL) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SparkPoint Fuel (SFUEL) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFUEL sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00402846 R$ | 0,00000382 R$ | 0.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00407586 R$ | -0,00003755 R$ | 0.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00411342 R$ | 0,00000509 R$ | 0.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00410833 R$ | -0,00008884 R$ | 2.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00419717 R$ | 0,00002021 R$ | 0.5% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00417695 R$ | -0,00013539 R$ | 3.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00431234 R$ | -0,00008051 R$ | 1.8% |
SFUEL / BRL Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SparkPoint Fuel (SFUEL) sang BRL là R$0,004028 cho mỗi 1 SFUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFUEL lấy 0,02014229 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 12411.70 SFUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFUEL phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SparkPoint Fuel (SFUEL) sang BRL
SFUEL | BRL |
---|---|
0.01 SFUEL | 0.00004028 BRL |
0.1 SFUEL | 0.00040285 BRL |
1 SFUEL | 0.00402846 BRL |
2 SFUEL | 0.00805692 BRL |
5 SFUEL | 0.02014229 BRL |
10 SFUEL | 0.04028458 BRL |
20 SFUEL | 0.080569 BRL |
50 SFUEL | 0.201423 BRL |
100 SFUEL | 0.402846 BRL |
1000 SFUEL | 4.03 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang SFUEL
BRL | SFUEL |
---|---|
0.01 BRL | 2.48 SFUEL |
0.1 BRL | 24.82 SFUEL |
1 BRL | 248.23 SFUEL |
2 BRL | 496.47 SFUEL |
5 BRL | 1241.17 SFUEL |
10 BRL | 2482.34 SFUEL |
20 BRL | 4964.68 SFUEL |
50 BRL | 12411.70 SFUEL |
100 BRL | 24823 SFUEL |
1000 BRL | 248234 SFUEL |