Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 66,38B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SPARTA logo

SpartaDEX
SPARTA / KRW

#1291
₩551,25
2.3%
0.056379 BTC 3.7%
$0,4061 Phạm vi trong 24g $0,4175

Chuyển đổi SpartaDEX sang South Korean Won (SPARTA sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SpartaDEX (SPARTA) sang KRW là ₩551,25.
SPARTA
KRW

1 SPARTA = ₩551,25

Cách mua SPARTA bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SPARTA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SPARTA bằng KRW!

Biểu đồ SPARTA sang KRW

SpartaDEX (SPARTA) hôm nay có giá trị là ₩551,25, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SPARTA ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SpartaDEX được giao dịch là ₩49.098.600.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 9.4% 20.8% 44.8% -
Số liệu thống kê về SpartaDEX
Giá trị vốn hóa thị trường
₩18.825.233.204
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩55.107.981.777
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩49.098.600
Cung lưu thông
34.160.629
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SpartaDEXcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 SpartaDEX (SPARTA) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩551,25.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu SPARTA?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00181407 SPARTA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SPARTA sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của SPARTA bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SPARTA sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SPARTA bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ SPARTA so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của SPARTA/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SPARTA tính bằng KRW là ₩1.692,77, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SPARTA/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SpartaDEX tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của SpartaDEX (SPARTA) đã tăng giảm lên -44,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, SpartaDEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SpartaDEX (SPARTA) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SpartaDEX (SPARTA) so với KRW giao động giữa mức cao 617,93 ₩ trên Chủ nhật và mức thấp 551,14 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SPARTA trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -23,29 ₩ (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của SpartaDEX (SPARTA) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SPARTA sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 551,25 ₩ -13,08 ₩ 2.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 551,14 ₩ -8,66 ₩ 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 559,81 ₩ -18,85 ₩ 3.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 578,66 ₩ -8,79 ₩ 1.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 587,45 ₩ -18,60 ₩ 3.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 606,05 ₩ -11,89 ₩ 1.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 617,93 ₩ -23,29 ₩ 3.6%

SPARTA / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SpartaDEX (SPARTA) sang KRW là ₩551,25 cho mỗi 1 SPARTA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SPARTA lấy 2.756,23 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.090703 SPARTA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SPARTA phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SpartaDEX (SPARTA) sang KRW

SPARTA KRW
0.01 SPARTA 5.51 KRW
0.1 SPARTA 55.12 KRW
1 SPARTA 551.25 KRW
2 SPARTA 1102.49 KRW
5 SPARTA 2756.23 KRW
10 SPARTA 5512.47 KRW
20 SPARTA 11024.94 KRW
50 SPARTA 27562 KRW
100 SPARTA 55125 KRW
1000 SPARTA 551247 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang SPARTA

KRW SPARTA
0.01 KRW 0.00001814 SPARTA
0.1 KRW 0.00018141 SPARTA
1 KRW 0.00181407 SPARTA
2 KRW 0.00362814 SPARTA
5 KRW 0.00907034 SPARTA
10 KRW 0.01814069 SPARTA
20 KRW 0.03628138 SPARTA
50 KRW 0.090703 SPARTA
100 KRW 0.181407 SPARTA
1000 KRW 1.81 SPARTA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng